Nội dung bài viết
- 1 Phương pháp Nghe – Nói (Audio-Lingual Method)
- 2 Phương pháp Phản xạ Toàn thân (Total Physical Response – TPR)
- 3 Phương pháp Dự án (Project-Based Learning)
- 4 Phương pháp Nhiệm vụ (Task-Based Learning)
- 5 Học thông qua Trò chơi và Hoạt động Tương tác
- 6 Học thông qua Câu chuyện và Tình huống Thực tế
- 7 Phương pháp Trực tiếp (Direct Method)
- 8 Kết luận
Việc giảng dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho trẻ. Dưới đây là các phương pháp dạy tiếng anh tiểu học hiệu quả mà giáo viên có thể áp dụng để nâng cao chất lượng dạy và học:
Phương pháp Nghe – Nói (Audio-Lingual Method)
Phương pháp Nghe – Nói (Audio-Lingual Method) là một cách tiếp cận giảng dạy tiếng Anh dựa trên nguyên tắc lặp lại và củng cố thói quen sử dụng ngôn ngữ. Đây là phương pháp giúp trẻ em học tiếng Anh theo cách tự nhiên, tương tự như cách các em học tiếng mẹ đẻ – thông qua việc nghe và nói trước khi đọc và viết.

1. Nguyên lý của phương pháp Nghe – Nói
Phương pháp này dựa trên các nguyên lý của lý thuyết hành vi (Behaviorism) và nhấn mạnh đến việc hình thành phản xạ ngôn ngữ thông qua:
- Lặp lại (Repetition): Học sinh nghe một từ, cụm từ hoặc câu và lặp lại nhiều lần để ghi nhớ.
- Mô phỏng (Imitation): Giáo viên cung cấp các mẫu câu đúng ngữ pháp, học sinh nghe và bắt chước theo giọng điệu, cách phát âm.
- Thay thế (Substitution): Học sinh học cách thay thế từ hoặc cụm từ trong câu để tạo thành câu mới, mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu.
- Phản xạ (Response): Học sinh được yêu cầu phản ứng nhanh chóng với các câu hỏi hoặc tình huống mà không cần dịch sang tiếng mẹ đẻ.
2. Cách áp dụng phương pháp Nghe – Nói trong giảng dạy
A. Dạy từ vựng và mẫu câu theo cách lặp lại
Giáo viên bắt đầu bằng cách giới thiệu từ vựng hoặc cấu trúc câu thông qua hình ảnh, cử chỉ hoặc ngữ cảnh để trẻ hiểu mà không cần dịch sang tiếng Việt. Sau đó, giáo viên đọc mẫu câu và yêu cầu học sinh lặp lại nhiều lần.
Ví dụ:
- Giáo viên: “This is a cat.” (Đây là một con mèo)
- Học sinh: “This is a cat.”
- Giáo viên: “This is a dog.” (Đây là một con chó)
- Học sinh: “This is a dog.”
B. Luyện tập qua đối thoại mẫu (Dialogue Drills)
Giáo viên đưa ra các đoạn hội thoại ngắn, học sinh nghe và đóng vai để rèn luyện khả năng giao tiếp.
Ví dụ về đoạn hội thoại:
- Giáo viên: “How are you?”
- Học sinh: “I’m fine, thank you. And you?”
- Giáo viên: “I’m fine too, thank you.”
Dần dần, giáo viên thay đổi câu hỏi hoặc thêm yếu tố mới để học sinh phản xạ nhanh hơn.
C. Luyện tập thay thế từ và biến đổi câu (Substitution Drills)
Sau khi học sinh đã quen với một mẫu câu, giáo viên thay đổi một số thành phần để học sinh tập phản xạ ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Ví dụ:
- Giáo viên: “This is a cat.” → “This is a dog.”
- Giáo viên: “I like apples.” → “I like bananas.”
Học sinh sẽ học cách thay đổi các từ mà vẫn giữ đúng cấu trúc câu, giúp mở rộng vốn từ và tăng khả năng diễn đạt.
D. Học qua trò chơi và hoạt động thực tế
Để phương pháp này trở nên thú vị, giáo viên có thể tổ chức các trò chơi như:
- Trò chơi nghe và nhắc lại (Listen and Repeat Game): Giáo viên đọc từ hoặc câu, học sinh nhắc lại theo đúng giọng điệu.
- Trò chơi hỏi đáp nhanh (Quick Response Game): Giáo viên đặt câu hỏi nhanh và học sinh phải trả lời ngay mà không suy nghĩ lâu.
- Hoạt động nhóm (Pair Work): Học sinh thực hành hội thoại với bạn cùng lớp để tăng cường phản xạ giao tiếp.
Phương pháp Phản xạ Toàn thân (Total Physical Response – TPR)

Phương pháp Phản xạ Toàn thân (Total Physical Response – TPR) là một cách tiếp cận giảng dạy tiếng Anh dựa trên sự kết hợp giữa ngôn ngữ và vận động thể chất. Phương pháp này giúp trẻ học tiếng Anh thông qua hành động, giúp cải thiện khả năng tiếp thu và ghi nhớ mà không gây áp lực.
1. Nguyên lý của phương pháp TPR
Phương pháp TPR được phát triển bởi nhà tâm lý học James Asher vào những năm 1960, dựa trên cách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ. Khi trẻ còn nhỏ, chúng học ngôn ngữ bằng cách nghe người lớn nói và làm theo các mệnh lệnh (ví dụ: “Lại đây!”, “Đưa mẹ cái bút!”). Trẻ không bị ép phải trả lời ngay lập tức mà chỉ cần hiểu và phản ứng lại bằng hành động. Từ đó, ngôn ngữ dần trở thành một phần của nhận thức, giúp trẻ nói một cách tự nhiên.
Phương pháp TPR hoạt động dựa trên ba nguyên lý chính:
- Học thông qua chuyển động cơ thể – Khi trẻ kết hợp việc nghe với hành động, não bộ sẽ lưu trữ thông tin lâu hơn.
- Giảm áp lực khi học tiếng Anh – Trẻ không bị ép phải nói ngay lập tức mà có thể phản ứng bằng hành động, giúp giảm căng thẳng khi học ngôn ngữ mới.
- Tạo môi trường học tập vui nhộn, tự nhiên – Kết hợp với các trò chơi và hoạt động nhóm giúp trẻ hào hứng và chủ động hơn trong việc học.
2. Cách áp dụng phương pháp TPR trong giảng dạy
A. Dạy từ vựng và cấu trúc câu thông qua hành động
Giáo viên giới thiệu từ vựng hoặc câu lệnh bằng cách thực hiện hành động và yêu cầu học sinh làm theo.
Ví dụ:
- Giáo viên nói “Stand up!” (Đứng lên) và thực hiện hành động đứng dậy. Học sinh quan sát và làm theo.
- Giáo viên tiếp tục với “Sit down!” (Ngồi xuống), “Clap your hands!” (Vỗ tay), “Touch your nose!” (Chạm vào mũi).
Ban đầu, học sinh chỉ cần nghe và làm theo. Khi đã quen, giáo viên có thể yêu cầu một học sinh làm mẫu cho các bạn khác thực hiện.
B. Sử dụng trò chơi và hoạt động nhóm
Phương pháp TPR sẽ hiệu quả hơn khi kết hợp với các trò chơi tương tác.
1. Trò chơi Simon Says
Giáo viên đóng vai “Simon” và đưa ra các mệnh lệnh:
- “Simon says: Jump!” → Học sinh phải nhảy.
- “Simon says: Touch your head!” → Học sinh chạm vào đầu.
- Nếu giáo viên chỉ nói “Jump!” mà không có “Simon says”, học sinh không được làm theo. Ai làm sai sẽ bị loại.
Trò chơi này giúp trẻ rèn luyện khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh.
2. Trò chơi Đóng vai (Role-playing)
Học sinh đóng vai trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như:
- Giả vờ là bác sĩ và bệnh nhân: “Open your mouth!” (Mở miệng ra!), “Show me your hand!” (Cho tôi xem tay của bạn!).
- Giả vờ là giáo viên và học sinh: “Point to the board!” (Chỉ vào bảng), “Raise your hand!” (Giơ tay lên).
Việc hóa thân vào các vai giúp trẻ tiếp thu từ vựng theo ngữ cảnh thực tế.
3. Trò chơi Hành động theo bài hát (Action Songs)
Các bài hát thiếu nhi có động tác minh họa giúp trẻ vừa hát vừa thực hiện hành động, ví dụ:
- “Head, Shoulders, Knees and Toes” – Học sinh chạm vào các bộ phận cơ thể khi hát.
- “If You’re Happy and You Know It” – Học sinh vỗ tay, giậm chân, xoay vòng theo lời bài hát.
Âm nhạc giúp trẻ nhớ từ vựng tốt hơn và làm cho giờ học sinh động hơn.
C. Học theo chuỗi hành động (Action Sequences)
Giáo viên có thể nâng cao mức độ bằng cách yêu cầu học sinh thực hiện một chuỗi hành động thay vì từng hành động riêng lẻ.
Ví dụ:
- “Stand up, turn around, touch your nose, and sit down.” (Đứng lên, xoay một vòng, chạm vào mũi, rồi ngồi xuống.)
- “Go to the door, open it, close it, and come back to your seat.” (Đi đến cửa, mở cửa, đóng cửa, rồi quay lại chỗ ngồi.)
Cách này giúp học sinh nâng cao khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin dài hơn.
Phương pháp Dự án (Project-Based Learning)

Đây là một trong các phương pháp dạy tiếng anh tiểu học được nhiều giáo viên lựa chọn. Học tập thông qua dự án khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động thực tiễn, nơi các em phải sử dụng tiếng Anh để hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ, giáo viên có thể yêu cầu học sinh tạo một bài thuyết trình về chủ đề yêu thích, như “Gia đình của em” hoặc “Thú cưng của em”.
Phương pháp này phát triển kỹ năng nghiên cứu, tư duy sáng tạo và khả năng làm việc nhóm của học sinh.
Phương pháp Nhiệm vụ (Task-Based Learning)
Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh để hoàn thành các nhiệm vụ cụ thể, giúp học sinh áp dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Chẳng hạn, giáo viên có thể tạo ra các tình huống như mua sắm, đặt vé xem phim hoặc hỏi đường, yêu cầu học sinh sử dụng tiếng Anh để giải quyết.
Điều này giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ.
Học thông qua Trò chơi và Hoạt động Tương tác
Trò chơi và hoạt động tương tác làm cho việc học trở nên sinh động và thú vị. Các trò chơi như ghép từ, bingo từ vựng hoặc đóng vai giúp trẻ học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên.
Ngoài ra, các hoạt động nhóm khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa các học sinh.
Học thông qua Câu chuyện và Tình huống Thực tế
Sử dụng các câu chuyện ngắn và tình huống quen thuộc giúp trẻ dễ dàng liên kết kiến thức với thực tế. Giáo viên có thể kể chuyện hoặc cho học sinh đọc các câu chuyện phù hợp với lứa tuổi, sau đó thảo luận và đóng vai các nhân vật.
Phương pháp này không chỉ cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn phát triển khả năng biểu đạt và sáng tạo của trẻ.
Phương pháp Trực tiếp (Direct Method)
Phương pháp trực tiếp tập trung vào việc dạy tiếng Anh thông qua giao tiếp trực tiếp, không sử dụng tiếng mẹ đẻ. Giáo viên sử dụng tiếng Anh hoàn toàn trong lớp học, kết hợp với hình ảnh, cử chỉ và ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa. Điều này tạo môi trường ngôn ngữ tự nhiên, giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả.
Việc linh hoạt áp dụng các phương pháp trên sẽ tạo ra môi trường học tập đa dạng và sinh động, giúp học sinh tiểu học tiếp thu tiếng Anh hiệu quả và đầy hứng thú.
Kết luận
Trên đây là các phương pháp dạy tiếng anh tiểu học hiệu quả các cô giáo có thể lựa chọn. Mỗi phương pháp dạy tiếng Anh tiểu học đều có những ưu điểm riêng, và việc kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp sẽ giúp trẻ học hiệu quả hơn. Giáo viên cần xây dựng bài giảng phong phú, sinh động để tạo hứng thú học tập cho học sinh.