Nội dung bài viết [Ẩn]
Thức ăn là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Việc biết từ vựng tiếng Anh về thức ăn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống như đi nhà hàng, đi chợ hoặc nấu ăn. Bài viết này sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ về từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn theo từng nhóm khác nhau.
Từ Vựng Về Các Nhóm Thực Phẩm
Từ Vựng Về Rau Củ (Vegetables)

- Carrot: Cà rốt
- Potato: Khoai tây
- Tomato: Cà chua
- Cabbage: Bắp cải
- Broccoli: Bông cải xanh
- Lettuce: Rau xà lách
- Spinach: Rau bina
- Onion: Hành tây
- Garlic: Tỏi
- Bell pepper: Ớt chuông
Từ Vựng Về Trái Cây (Fruits)

- Apple: Táo
- Orange: Cam
- Banana: Chuối
- Mango: Xoài
- Pineapple: Dứa
- Grape: Nho
- Watermelon: Dưa hấu
- Papaya: Đu đủ
- Cherry: Quả anh đào
- Strawberry: Dâu tây
Từ Vựng Về Thịt Và Hải Sản (Meat and Seafood)
- Pork: Thịt heo
- Beef: Thịt bò
- Chicken: Thịt gà
- Duck: Thịt vịt
- Lamb: Thịt cừu
- Fish: Cá
- Shrimp: Tôm
- Crab: Cua
- Octopus: Bạch tuộc
- Squid: Mực
Từ Vựng Về Đồ Uống (Beverages)

- Water: Nước
- Juice: Nước ép
- Tea: Trà
- Coffee: Cà phê
- Milk: Sữa
- Soda: Nước có ga
- Beer: Bia
- Wine: Rượu vang
- Smoothie: Sinh tố
- Cocktail: Cocktail
Từ Vựng Về Các Món Ăn Phổ Biến (Common Dishes)
- Soup: Súp
- Salad: Salad
- Sandwich: Bánh sandwich
- Burger: Bánh hamburger
- Pizza: Bánh pizza
- Noodles: Mì
- Pasta: Mì Ý
- Sushi: Sushi
- Rice: Cơm
- Fried chicken: Gà rán
Từ Vựng Về Gia Vị Và Nguyên Liệu Nấu Ăn (Spices and Ingredients)
- Salt: Muối
- Sugar: Đường
- Pepper: Hạt tiêu
- Chili: Ớt
- Ginger: Gừng
- Vinegar: Giấm
- Oil: Dầu ăn
- Butter: Bơ
- Cheese: Phô mai
- Honey: Mật ong
Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Thức Ăn
Hỏi Và Đặt Món Ở Nhà Hàng
- Can I see the menu, please? (Tôi có thể xem thực đơn không?)
- What do you recommend? (Bạn gợi ý món gì?)
- I’d like to order a steak. (Tôi muốn gọi một phần bít tết.)
- Can I have a glass of orange juice? (Tôi có thể gọi một ly nước cam không?)
- Is this dish spicy? (Món này có cay không?)
Hỏi Về Thành Phần Món Ăn
- Does this dish contain nuts? (Món này có chứa hạt không?)
- Is this gluten-free? (Món này có không chứa gluten không?)
- Can I have this without onions? (Tôi có thể gọi món này không có hành không?)
- I’m allergic to seafood. (Tôi bị dị ứng với hải sản.)
Hỏi Về Cách Chế Biến
- How is this cooked? (Món này được nấu như thế nào?)
- Is this fried or grilled? (Món này chiên hay nướng?)
- Can you make it less spicy? (Bạn có thể làm cho nó ít cay hơn không?)
- Do you have vegetarian options? (Bạn có món chay không?)
Một Số Thành Ngữ Và Cụm Từ Về Thức Ăn
- Spill the beans (Tiết lộ bí mật)
- A piece of cake (Dễ dàng)
- Cool as a cucumber (Bình tĩnh, điềm đạm)
- Bring home the bacon (Kiếm tiền nuôi gia đình)
- Cry over spilled milk (Than vãn về điều đã xảy ra mà không thể thay đổi)
Kết Luận
Biết từ vựng về thức ăn không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn làm phong phú vốn từ và kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập bằng cách sử dụng các từ và mẫu câu trên khi đi ăn ngoài hoặc trò chuyện với bạn bè. Chúc bạn học tốt!