Cách học các thì trong tiếng anh đơn giản, dễ nhớ

12 thì tronng tiếng anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ cần làm quen với 12 thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngôn ngữ này. Vậy làm thế nào để ghi nhớ và sử dụng các thì một cách hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi khám phá phương pháp học tối ưu trong bài viết dưới đây!

12 thì trong tiếng anh

Trước khi tìm hiểu phương pháp học các thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy cùng Apollo English điểm qua 12 thì quan trọng dưới đây!

12 thì tronng tiếng anh
12 thì tronng tiếng anh

Tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh

Tiếng Anh có ba mốc thời gian chính: quá khứ, hiện tại,tương lai. Mỗi mốc thời gian này kết hợp với bốn thể (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn) để tạo thành 12 thì. Dưới đây là cấu trúc chi tiết:

1. Thì đơn (Simple)

  • Quá khứ:
    • ( + ) S + V2/ Ved + O
    • ( – ) S + did not + V + O
    • ( ? ) Did + S + V + O?
  • Hiện tại:
    • ( + ) S + V(s/es) + O
    • ( – ) S + do/does not + V + O
    • ( ? ) Do/Does + S + V + O?
  • Tương lai:
    • ( + ) S + will/shall + V1 + O
    • ( – ) S + will/shall not + V1 + O
    • ( ? ) Will/Shall + S + V1 + O?

2. Thì tiếp diễn (Continuous)

  • Quá khứ: S + was/were + V-ing + O
  • Hiện tại: S + am/is/are + V-ing + O
  • Tương lai: S + will/shall + be + V-ing + O

3. Thì hoàn thành (Perfect)

  • Quá khứ: S + had + V3/ed + O
  • Hiện tại: S + have/has + V3/ed + O
  • Tương lai: S + will/shall + have + V3/ed + O

4. Thì hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous)

  • Quá khứ: S + had been + V-ing + O
  • Hiện tại: S + have/has been + V-ing + O
  • Tương lai: S + will/shall have been + V-ing + O

Quy tắc sử dụng các thì trong tiếng Anh

Khi học các thì, điều quan trọng là phải hiểu cách chia động từ và trợ động từ theo từng trường hợp:

  • ✅ Thì hiện tại: Động từ chia theo dạng nguyên mẫu hoặc thêm “s/es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
  • ✅ Thì quá khứ: Sử dụng động từ cột hai (V2) đối với động từ bất quy tắc hoặc thêm “ed” với động từ có quy tắc.
  • ✅ Thì tương lai: Luôn có “will” hoặc “shall” trước động từ nguyên mẫu.
  • ✅ Thì tiếp diễn: Dùng động từ “to be” (am/is/are, was/were, will be) + V-ing.
  • ✅ Thì hoàn thành: Sử dụng “have/has/had” + V3/ed.

Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập để ghi nhớ và áp dụng một cách linh hoạt.

Dấu hiệu và cách dùng 12 thì trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, có 12 thì cơ bản được chia thành 3 nhóm chính: thì hiện tại, thì quá khứ và thì tương lai, mỗi nhóm gồm 4 dạng: đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Dưới đây là cách sử dụng của từng thì:

Tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh
Tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh

THÌ HIỆN TẠI (Present Tense)

Hiện tại đơn (Present Simple)

  • Công thức:
    • 🔹 Khẳng định: S + V(s/es) + O
    • 🔹 Phủ định: S + do/does + not + V + O
    • 🔹 Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • ✅ Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
    • ✅ Sự thật hiển nhiên, chân lý
  • Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day…
  • 👉 Ví dụ: She goes to school every day.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Công thức: S + am/is/are + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động đang diễn ra ngay lúc nói
    • ✅ Hành động xảy ra tạm thời
    • ✅ Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
  • Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, right now, look!, listen!…
  • 👉 Ví dụ: They are playing football now.

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Công thức: S + have/has + V3/ed + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại
    • ✅ Hành động đã từng xảy ra trước đây nhưng không rõ thời gian
    • ✅ Hành động vừa mới xảy ra
  • Dấu hiệu nhận biết: just, already, yet, ever, never, since, for…
  • 👉 Ví dụ: I have lived here for 5 years.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

  • Công thức: S + have/has + been + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục
    • ✅ Nhấn mạnh tính liên tục của hành động
  • Dấu hiệu nhận biết: since, for, all day, all morning…
  • 👉 Ví dụ: She has been working here since 2010.

THÌ QUÁ KHỨ (Past Tense)

Quá khứ đơn (Past Simple)

  • Công thức:
    • 🔹 Khẳng định: S + V2/ed + O
    • 🔹 Phủ định: S + did not + V + O
    • 🔹 Nghi vấn: Did + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
    • ✅ Hành động diễn ra liên tiếp trong quá khứ
  • Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last week, ago, in 2010…
  • 👉 Ví dụ: She went to Paris last year.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • Công thức: S + was/were + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
    • ✅ Hai hành động xảy ra song song
    • ✅ Hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào
  • Dấu hiệu nhận biết: at this time yesterday, while, when…
  • 👉 Ví dụ: I was sleeping when she called.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Công thức: S + had + V3/ed + O
  • Cách dùng: Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
  • Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time…
  • 👉 Ví dụ: She had left before I arrived.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

  • Công thức: S + had been + V-ing + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm khác trong quá khứ
    • ✅ Nhấn mạnh quá trình của hành động
  • Dấu hiệu nhận biết: before, since, for…
  • 👉 Ví dụ: They had been working for 3 hours before the boss came.

THÌ TƯƠNG LAI (Future Tense)

Tương lai đơn (Future Simple)

  • Công thức: S + will + V + O
  • Cách dùng:
    • ✅ Dự đoán không có căn cứ
    • ✅ Quyết định tức thời
    • ✅ Lời hứa, lời đề nghị
  • Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, in the future…
  • 👉 Ví dụ: I will call you tomorrow.

Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Công thức: S + will be + V-ing + O
  • Cách dùng: Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
  • Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, in the evening…
  • 👉 Ví dụ: She will be studying at 8 PM.

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Công thức: S + will have + V3/ed + O
  • Cách dùng: Hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
  • Dấu hiệu nhận biết: by the time, by next week…
  • 👉 Ví dụ: By next year, he will have finished his studies.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

  • Công thức: S + will have been + V-ing + O
  • Cách dùng: Nhấn mạnh thời gian của một hành động trong tương lai
  • Dấu hiệu nhận biết: for, since, by then…
  • 👉 Ví dụ: By next month, she will have been working here for 10 years.

Dưới đây là những phương pháp học thì trong tiếng Anh hiệu quả mà các em đang tìm kiếm. Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các em có thêm một nguồn tài liệu hữu ích để cải thiện kỹ năng ngữ pháp. Tuy nhiên, đừng quên rằng sự chăm chỉ luyện tập mỗi ngày chính là yếu tố then chốt trên con đường chinh phục ngôn ngữ mới.