Nội dung bài viết
Khi bắt đầu học tiếng Anh, học sinh lớp 1 sẽ làm quen với các cấu trúc câu cơ bản, trong đó danh từ đóng vai trò quan trọng. Danh từ có thể được chia thành hai loại chính: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Tuy nhiên, các bé thường gặp khó khăn khi xác định và chuyển đổi giữa hai dạng này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bố mẹ và bé cách chuyển danh từ số ít sang số nhiều một cách đơn giản, giúp bé học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 1.
Danh Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trước khi tìm hiểu cách chuyển danh từ số ít thành số nhiều, các bé cần hiểu rõ khái niệm danh từ và các loại danh từ phổ biến trong tiếng Anh.
Danh từ (Noun) là từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên con người, động vật, sự vật, hiện tượng, địa điểm, cảm xúc hay trạng thái. (Theo Cambridge Dictionary)

Trong chương trình tiếng Anh lớp 1, trẻ sẽ làm quen với hai dạng danh từ quan trọng:
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Chỉ một sự vật, hiện tượng duy nhất, có thể đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ về danh từ đếm được:
- (an) apple – (một) quả táo
- (a) cat – (một) con mèo
- (a) house – (một) ngôi nhà
Ví dụ về danh từ không đếm được:
- water – nước
- air – không khí
- news – tin tức
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng có số lượng từ hai trở lên.
Cách phổ biến nhất để chuyển danh từ số ít sang số nhiều là thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ. Tuy nhiên, không phải danh từ nào cũng tuân theo quy tắc này. Hãy cùng Apollo English tìm hiểu các cách biến đổi danh từ nhé!
1. Danh Từ Thông Thường
Với phần lớn danh từ, chỉ cần thêm “s” vào cuối từ là có thể chuyển sang dạng số nhiều.
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|---|---|
car (xe hơi) | cars | bee (con ong) | bees |
pen (bút) | pens | duck (con vịt) | ducks |
table (bàn) | tables | chair (ghế) | chairs |
house (nhà) | houses | street (đường phố) | streets |
Tuy nhiên, một số danh từ có quy tắc chuyển đổi đặc biệt mà chúng ta cần ghi nhớ.
2. Danh Từ Kết Thúc Bằng Các Đuôi Đặc Biệt
Một số danh từ khi chuyển sang số nhiều không đơn thuần chỉ thêm “s” mà cần có sự thay đổi về mặt chính tả:
Đuôi danh từ | Quy tắc chuyển đổi | Ví dụ | Ngoại lệ |
---|---|---|---|
-ch, -sh, -s, -x | Thêm “es” | box → boxes (hộp), bus → buses (xe buýt) | – |
-y (trước y là phụ âm) | Đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” | baby → babies (em bé), candy → candies (kẹo) | boy → boys, toy → toys (trước “y” là nguyên âm, chỉ thêm “s”) |
-o | Thêm “es” | potato → potatoes (khoai tây), hero → heroes (anh hùng) | photo → photos, piano → pianos (chỉ thêm “s”) |
-f, -fe | Đổi “f/fe” thành “v” rồi thêm “es” | knife → knives (con dao), leaf → leaves (lá cây) | roof → roofs, cliff → cliffs (chỉ thêm “s”) |
-us | Đổi “us” thành “i” | cactus → cacti (xương rồng), focus → foci (tiêu điểm) | – |
-is | Đổi “is” thành “es” | analysis → analyses (phân tích), crisis → crises (khủng hoảng) | – |
-on | Đổi “on” thành “a” | criterion → criteria (tiêu chí) | – |
3. Danh Từ Bất Quy Tắc
Một số danh từ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào khi chuyển sang số nhiều, vì vậy các bé cần ghi nhớ những trường hợp này.
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
---|---|
mouse (chuột) | mice |
child (trẻ em) | children |
man (đàn ông) | men |
woman (phụ nữ) | women |
tooth (răng) | teeth |
foot (bàn chân) | feet |
goose (ngỗng) | geese |
louse (con rận) | lice |
person (con người) | people |
deer (nai) | deer |
fish (cá) | fish |
Kết Luận
Việc chuyển danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh có thể đơn giản nếu tuân theo quy tắc, nhưng cũng có những trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ. Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ có thể giúp bé học ngữ pháp hiệu quả và làm quen với danh từ dễ dàng hơn.