Nội dung bài viết
- 1 Động Từ “To Be” Là Gì?
- 2 Cách Dùng Động Từ “To Be”
- 3 Các Biến Thể Của Động Từ “To Be”
- 3.1 1. Dạng Nguyên Thể (Infinitive Form)
- 3.2 2. Chia Ở Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
- 3.3 3. Chia Ở Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
- 3.4 4. Chia Ở Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)
- 3.5 5. Chia Ở Dạng Tiếp Diễn (Continuous Form)
- 3.6 6. Chia Ở Dạng Hoàn Thành (Perfect Form)
- 3.7 7. Chia Ở Dạng Bị Động (Passive Voice)
- 4 Cách Chia Động Từ “To Be” Theo Chủ Ngữ
Khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh, động từ “To Be” là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng mà trẻ em cần làm quen từ sớm. Đây là kiến thức nền tảng giúp các em tiếp cận những chủ điểm ngữ pháp khác như thì hiện tại đơn, thì tiếp diễn hay câu bị động.
Nếu chưa nắm chắc cách sử dụng “To Be”, trẻ có thể gặp khó khăn khi tiếp cận các kiến thức nâng cao hơn. Do đó, bài viết này sẽ hướng dẫn cách sử dụng động từ “To Be” phù hợp với trình độ lớp 1 để các bé có thể áp dụng ngay vào thực tế.
Động Từ “To Be” Là Gì?
Trong tiếng Anh, “To Be” là một động từ quan trọng dùng để miêu tả trạng thái, đặc điểm hoặc tính chất của con người, sự vật và sự việc. Nó giúp liên kết chủ ngữ với phần vị ngữ của câu.

“To Be” có nhiều dạng khác nhau tùy vào thì của câu:
- Hiện tại: “am”, “is”, “are”
- Quá khứ: “was”, “were”
- Tương lai: “will be”
Trong tiếng Việt, động từ “To Be” có thể được dịch là “thì”, “là”, “ở”, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Vì động từ “To Be” xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, người học cần nắm vững cách sử dụng để có thể diễn đạt ý tưởng chính xác.
Cách Dùng Động Từ “To Be”
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
To Be + of Noun | Miêu tả tính chất | This chair is of high quality. | Cái ghế này có chất lượng cao. |
To Be + to Verb | Diễn đạt mệnh lệnh, kế hoạch | He is to finish his homework by 10pm. | Cậu ấy phải hoàn thành bài tập trước 10 giờ tối. |
To Be + about to + Verb | Chỉ ý định sắp xảy ra | I am about to travel. | Tôi sắp đi du lịch. |
Các Biến Thể Của Động Từ “To Be”
1. Dạng Nguyên Thể (Infinitive Form)
- Dạng nguyên thể của “To Be” là be.
- Được sử dụng sau các động từ khiếm khuyết như can, could, should, may, might, will, shall, must, have to…
- Ví dụ:
- She can be a doctor.
- You should be careful.

2. Chia Ở Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + O | She is a teacher. |
Phủ định | S + am/is/are + not + O | He is not sad. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + …? | Are they happy? |
Viết tắt thường gặp: is not = isn’t, are not = aren’t

3. Chia Ở Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + O | She was at home yesterday. |
Phủ định | S + was/were + not + O | They were not late. |
Nghi vấn | Was/Were + S + …? | Was she there? |
Viết tắt thường gặp: was not = wasn’t, were not = weren’t

4. Chia Ở Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + will be + O | She will be at school tomorrow. |
Phủ định | S + will not be + O | He will not be late. |
Nghi vấn | Will + S + be + O? | Will she be at school? |
5. Chia Ở Dạng Tiếp Diễn (Continuous Form)
Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định.
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + is/am/are + V-ing | She is reading. |
Phủ định | S + is/am/are + not + V-ing | He is not studying. |
Nghi vấn | Is/Am/Are + S + V-ing? | Is she running? |
6. Chia Ở Dạng Hoàn Thành (Perfect Form)
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định.
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + has/have been + O | She has been at home. |
Phủ định | S + has/have not been + O | They have not been to Paris. |
Nghi vấn | Has/Have + S + been + O? | Has she been at home? |
7. Chia Ở Dạng Bị Động (Passive Voice)
Dùng để diễn tả hành động xảy ra với chủ ngữ.
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + To Be + V3/ed | The book is opened by her. |
Phủ định | S + To Be + not + V3/ed | The door is not closed. |
Nghi vấn | To Be + S + V3/ed? | Is the letter written by him? |
Cách Chia Động Từ “To Be” Theo Chủ Ngữ
- Thì hiện tại đơn:
- I → am (I am happy.)
- You, We, They → are (They are students.)
- He, She, It → is (She is a teacher.)
- Thì quá khứ đơn:
- I, He, She, It → was (She was at home.)
- You, We, They → were (They were late.)
- Thì tương lai đơn:
- Tất cả các ngôi → will be (I will be there.)
Kết Luận
Động từ “To Be” đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt trạng thái, tính chất và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Việc nắm vững cách sử dụng “To Be” sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Anh của trẻ ngay từ những bước đầu tiên.