Đối với các bé độ tuổi tiểu học, việc học tiếng Anh chưa bao giờ thú vị và dễ dàng. Và để dễ dàng và thuận tiện hơn cho bố mẹ trong quá trình hướng dẫn bé học tiếng Anh tại nhà, Step Up tổng hợp bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17 để bố mẹ tham khảo học cùng bé. Đây là phần tài liệu tổng hợp đầy đủ kỹ năng và kiến thức theo chương trình học tiếng Anh lớp 3 mới nhất hiện nay, bố mẹ hãy cùng bé khám phá nhé.

I. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 17

Lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 2 unit 17 – what toys do you like? trong sách giáo khoa hôm nay sẽ gây hứng thú rất nhiều với bé về nội dung chủ đề là các đồ chơi mà các em yêu thích. Đa số hiện nay các bé có ít nhất 1 đến 2 đồ chơi mà bố mẹ mua cho. Do đó, bài học này sẽ là bài học được các bé tiếp thu một cách nhanh nhất. 

Tiếng Anh lớp 3 unit 17 – Lesson 1

Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Một trong những cách rất hay và hiệu quả giúp bé có thể ghi nhớ và hiểu ngữ nghĩa của từ đó là học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa. Với nội dung miêu tả rõ ràng qua hình ảnh sinh động trong bài, kết hợp phần âm thanh chuẩn, sẽ giúp bé có cái nhìn toàn diện về tình huống bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17. Từ đó, việc luyện phát âm tiếng Anh của bé sẽ được cải thiện đáng kể khi bé lặp lại phần kiến thức.

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1QHk1_ovq65V9rcoSDRMFRQlGRw9Qul1X 

tiếng Anh lớp 3 unit 17 lesson 1

a)   Do you like toys? Bạn thích đồ chơi không?

Yes, I do. Vâng, mình có.

b)  What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?

I like ships. Mình thích thuyền.

Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).

tiếng Anh lớp 3 unit 17 giải chi tiết

a)  What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?

Mike trucks. Mình thích những chiếc xe tải.

b)  What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?

I like dolls. Mình thích những con búp bê.

c)  What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?

I like kites. Mình thích những con diều.

d)  What toys do you like? Bạn thích đồ chơi gì?

I like planes. Mình thích những chiếc máy bay.

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Để tạo sự tự tin hơn cho bé khi giao tiếp tiếng Anh, bố mẹ nên thường xuyên luyện nói tiếng Anh cùng bé theo chủ đề đưa ra trong phần bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17.

What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?

He likes trucks. Cậu ấy thích những chiếc xe tải.

What toys does she like? Cô ấy thích đồ chơi gì?

She likes dolls. Cô ấy thích những con búp bê.

What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?

He likes ships. Cậu ấy thích những chiếc thuyền.

What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?

He likes planes. Cậu ấy thích những chiếc máy bay.

What toys does she like? Cô ấy thích đồ chơi gì?

She likes kites. Cô ấy thích những con diều.

He likes cars. Cậu ấy thích những chiếc xe hơi.What toys does he like? Cậu ấy thích đồ chơi gì?

Bài 4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1b63Wb0fGiBSoH6K8r64mkkp0MhrGPak0 

tiếng Anh lớp 3 unit 17 chuẩn nhất

1.b    2. a     3. b

Audio script

  1. Mai: Do you like toys?

Nam: Yes, I do.

Mai: What toys do you like?

Nam: I like planes.

  1. Nam: Do you like robots?

Mai: No, I don’t.

Nam: What toys do you like?

Mai: I like kites.

  1. Nam: Do you like ships?

Tony: No, I don’t.

Nam: What toys do you like?

Tony: I like trucks.

Bài 5. Read and write. (Đọc và viết).

đọc và viết

Xin chào. Tên của mình là Nam. Mình ở trong phòng chơi với các bạn của mình. Mình thích những chiếc máy bay. Mai thích những con búp bê. Quân và Phong thích những chiếc thuyền. Linda thích những con diều. Peter và Tony thích những chiếc xe tải. Chúng mình có rất nhiều niềm vui trong phòng chơi này.

  1. The children are in the playroom.

Những đứa trẻ ở trong phòng vui chơi.

  1. Nam likes planes.

Nam thích những chiếc máy bay.

  1. Mai likes dolls.

Mai thích những con búp bê.

  1. Quan and Phong like ships.

Quân và Phong thích những chiếc thuyền.

  1. Linda likes kites.

Linda thích những con diều.

  1. Peter and Tony like trucks.

Peter và Tony thích những chiếc xe tải.

Bài 6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

Phần viết của tiếng Anh lớp 3 unit 17

  1. I have a truck, a ball, a plane, a train and a car.

Tôi có một chiếc xe tải, một quả bóng, một chiếc máy bay, một chiếc tàu lửa và một chiếc ô tô.

  1. I like trucks.

Tôi thích những chiếc xe tải.

  1. I keep my toys in the toy cupboard.

Tôi cất những món đồ chơi của tôi trong tủ đồ chơi.

Tiếng Anh lớp 3 unit 17 – Lesson 2

Bài 1.  Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1VHbk9F4Rk9c1oOQmJhX6fvy8_S63q9Iz 

lesson 2 tiếng Anh lớp 3 unit 17

  1. a) Do you have any parrots?

Bạn có con vẹt nào không?

Yes, i do. 

Vâng, mình có.

  1. b) How many parrots do you have?

Bạn có bao nhiêu con vẹt?

I have five.

Mình có năm con vẹt.

Bài 2. Point and say. (Chỉ và nói).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=12v8cVHqXXCrXtsu32bJ5Fcpyh0nzcBVM 

tiếng Anh lớp 3 unit 17 sách giáo khoa

a) How many dogs do you have?

Bạn có bao nhiêu con chó (cún)?

I have two. Mình có hai con.

  1. b) How many goldfish do you have?

Bạn có bao nhiêu con cá vàng?

I have three. Mình có ba con.

  1. c) How many parrots do you have?

Bạn có bao nhiêu con vẹt?

I have four.

Mình có bốn con.

  1. d) How many cats do you have?

Bạn có bao nhiêu con mèo?

I have three.

Mình có ba con.

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng đọc).

How many dogs do you have?

Bạn có bao nhiêu con chó (cún)?

I have one.

Mình có một con.

How many goldfish do you have?

Bạn có bao nhiêu con cá vàng?

I have four.

Mình có bốn con.

How many parrots do you have?

Bạn có bao nhiêu con vẹt?

I have three.

Mình có ba con.

How many cats do you have?

Bạn có bao nhiêu con mèo?

I have two.

Mình có hai con.

Bài 4. Listen and number. (Nghe và điền số).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1YBkoh9TjxiPl-g5e11GHrdJTyY64x9HJ 

sách tiếng Anh lớp 3 unit 17

a 2    b 1 c 4    d 3

Audio script

  1. Nam: Do you have any goldfish?

Mai: Yes, I do.

Nam: How many goldfish do you have?

Mai: I have four.

  1. Mai: Do you have any cats?

Nam: No, I don’t.

Mai: How about dogs?

Nam: Yes, I do.

Mai: How many dogs do you have?

Nam: I have one dog.

  1. Nam: Do you have any cats?

Mai: Yes, I do.

Nam: How many cats do you have?

Mai: I have three.

  1. Nam: Do you have any parrots?

Mai: Yes, I do.

Nam: How many parrots do you have?

Mai: I have two.

Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

sách tiếng Anh lớp 3 unit 17 hoàn thành câu

Nam, Linda và Mai thích những con vật nuôi. Họ có những con vật nuôi khác nhau. Nam có hai con chó và ba con vẹt. Linda có ba con mèo và một con chó. Mai có bốn con cá vàng.

  1. Nam has two dogs and three parrots.

Nam có hai con chó và ba con vẹt.

  1. Linda has three cats and one dog.

Linda có ba con mèo và một con chó.

  1. Mai has four goldfish.

Mai có bốn con cá vàng.

Bài 6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

bài viết tiếng Anh lớp 3 unit 17

  1. Yes, I do.

Vâng, mình có.

  1. I have a dog, three cats, five goldfish, and two parrots.

Mình có một con chó, ba con mèo, năm con cá vàng, và hai con vẹt.

  1. I have eleven.

Mình có 11 con.

Tiếng Anh lớp 3 unit 17 – Lesson 3

Bài 1. Listen and repeat. (Đọc và lặp lại)

Bàinghe:https://drive.google.com/open?id=1m-hAA45DOiUOThM3dmvmm1G20plRfnnu 

i-e    kite    This is my kite.

i        ship   I like ships.

 Bài 2. Listen and write. (Nghe và viết).

Bàinghe: https://drive.google.com/open?id=1LcyCmTo9O6JmtX52AhUJ2hMnE3skO1D6 

  1. Kite    2. ships

Audio script

  1. I have a new kite.
  2. Do you like ships?

Bài 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Bài nghe: https://drive.google.com/open?id=1nQPspH14rJH8h03sW7XKJCbOlfWlVAiZ 

Do you like toys?

Do you like toys?

Yes, I do.

Yes, I do.

Do you like trucks?

No, I don’t.

No, I don’t.

What toys do you like?

I like ships. 

I like ships.

How many ships do you have?

I have four.

I have four.

Do you like pets?

Yes, I do.

Yes, I do.

Do you like dogs?

No, I don’t.

No, I don’t.

What pets do you like?

I like cats.

I like cats.

How many cats do you have?

I have two. 

I have two.

Dịch:

Bạn thích đồ chơi không?

Bạn thích đồ chơi không?

Vâng, mình có.

Vâng, mình có.

Bạn thích xe tải không?

Không, mình không thích.

Không, mình không thích.

Bạn thích đồ chơi nào?

Mình thích những chiếc thuyền.

Mình thích những chiếc thuyền.

Bạn có bao nhiêu chiếc thuyền?

Mình có bốn chiếc thuyền.

Mình có bốn chiếc thuyền.

Bạn thích vật nuôi không?

Vâng, mình có.

Vâng, mình có.

Bạn thích chó không?

Không, mình không thích.

Không, mình không thích.

Bạn thích vật nuôi gì?

Mình thích những con mèo.

Mình thích những con mèo.

Bọn có bao nhiêu con mèo?

Mình có hai con mèo.

Mình có hai con mèo.

Bài 4. Read and match. (Đọc và nối).

tiếng Anh lớp 3 unti 17 đọc và nối câu

1 – c Do you like toys? – Yes, I do.

2 – a What toys do you like? – Robots.

3 – d What pets do you like? – Cats.

4 – b How many cats do you have? – Nine.

Bài 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

hoàn thành câu tiếng Anh lớp 3 unit 17

(1) trucks (2) ten (3) has

(4) cats (5) like (6) How

Mình có nhiều đồ chơi. Mình có năm xe tải, ba máy bay, và mười yo-yo. Bạn Mary của mình có một vài con vật nuôi. Cô ấy có hai con chó và ba con mèo. Còn bạn thì sao? Đồ chơi bạn thích là gì? Bạn có bao nhiêu vật nuôi?

Bài 6. Project. (Đề án/Dự án).

Vẽ và tô màu đồ chơi hoặc vật nuôi của em.

Nói cho các bạn ở lớp nghe về chúng.

II. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

Việc học và ôn tập phải luôn đồng hành với nhau. Nếu các bậc phụ huynh muốn bé học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất thì không thể bỏ qua phần bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 17 này.

  1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unti 17

Hướng dẫn giải:

  1. ship
  2. kite

Tạm dịch:

  1. con tàu
  2. cánh diều

2. Write the word under each picture. (Viết từ dưới mỗi bức tranh.)

sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17

Hướng dẫn giải:

  1. Robot
  2. ship
  3. truck
  4. plane
  5. parrot
  6. cat
  7. dog
  8. goldfish

Tạm dịch:

  1. người máy
  2. con tàu
  3. xe tải
  4. máy bay
  5. con vẹt
  6. con mèo
  7. con chó
  8. con cá vàng

3. Look and write. (Nhìn và viết.)

giải chính xác bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17

Hướng dẫn giải:

  1. This is my dog.
  2. That is my cat.
  3. These are my planes.
  4. Those are my robots.
  5. I like cats and dogs.

Tạm dịch:

  1. Đây là con chó của tôi.
  2. Đó là con mèo của tôi.
  3. Những cái này là máy bay của tôi.
  4. Những cái đó là người máy của tôi.
  5. Tôi thích những con mèo và những con chó.

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những yếu tố góp phần làm nên sự thành công trong quá trình học trên trường lớp của các bé. Để bổ trợ cho việc học tốt nhất, bố mẹ có thể tìm thêm các cuốn sách tiếng Anh cho trẻ hướng dẫn các cấu trúc câu thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho bé.

  1. Match the sentences. (Nối các câu sau)

Hướng dẫn giải:

  1. d
  2. c
  3. a
  4. b

Tạm dịch:

  1. Bạn có thích đồ chơi không? – Có, tôi có thích.
  2. Bạn thích đồ chơi gì? – Tôi thích yo-yo.
  3. Bạn có nuôi thú cưng nào không? – Có, tôi có nuôi. Tôi có một vài con chó.
  4. Bạn có bao nhiêu con chó? – Tôi có 3 con.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thàn.)

six / trucks / toys / pets / goldfish

A: What(1) __________ do you like?

B: I like(2) __________  .

A: What (3)  __________ do you like?

B: I like trucks.

A: How many (4) __________   do you have?

B: I have(5) __________  .

Hướng dẫn giải:

  1. pets
  2. goldfish
  3. toys
  4. trucks
  5. six

Tạm dịch:

A: Bạn thích thú nuôi gì?

B: Tôi thích cá vàng.

A: Bạn thích đồ chơi gì?

B: Tôi thích xe tải.

A: Bạn có bao nhiêu xe tải?

B: Tôi có 6 cái.

  1. Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

sắp xếp câu

Hướng dẫn giải:

  1. Do you like pets?
  2. Do you have any parrots?
  3. What toys do you like?
  4. How many kites do you have?

Tạm dịch:

  1. Bạn có thích thú cưng không?
  2. Bạn có con vẹt nào không?
  3. Bạn thích đồ chơi gì?
  4. Bạn có bao nhiêu cái diều?

C. SPEAKING (Nói)

Read and ask the questions (Đọc và đặt câu hỏi)

phần nói sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17

Hướng dẫn giải:

  1. What toys do you like?
  2. How many cats do you have?
  3. How many trucks do you have?
  4. Do you like pets / goldfish?

Tạm dịch:

  1. Bạn thích đồ chơi gì? – Tớ thích người máy.
  2. Bạn có bao nhiêu con mèo? – Tớ có 3 con mèo.
  3. Bạn có bao nhiêu xe ô tô tải? – Tớ có 3 xe ô tô tải.
  4. Bạn có thích thú nuôi/ cá vàng không? – Có. Tớ thích cá vàng.

D. READING  (Đọc)

  1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

ships / dog / has / have  / parrots / toys

Tom, Linda and Quan like pets and (1) ________. They (2)  ________ different pets and toys. Tom has a (3) ________ and two yo-yos. Linda (4) ________  two cats and three dolls. Quan has four (5) ________ and three ships.

Hướng dẫn giải:

  1. toys
  2. have
  3. dog
  4. has
  5. parrots

Tạm dịch:

Tom, Linda và Quân thích thú nuôi và đồ chơi. Họ có những thú nuôi và đồ chơi khác nhau. Tom có 1 con chó và 2 cái yo-yo. Linda có 2 con mèo và 3 búp bê. Quân có 4 con vẹt và 3 cái tàu.

  1. Read and tick. (Đọc và đánh dấu)

Hướng dẫn giải:

lời giải tiếng Anh lớp 3 unit 17

Tạm dịch:

  1. Tom, Linda và Quân thích thú nuôi và đồ chơi.
  2. Họ có nhiều động vật và đồ chơi giống nhau.
  3. Tom có 2 con chó và 2 yo-yo.
  4. Linda có 2 con mèo và 3 con búp bê.
  5. Quân có 5 con vẹt và 3 cái tàu.

E. WRITING  (Viết)

  1. Look and write. (Nhìn và viết)

Hướng dẫn giải:

  1. parrots
  2. dog
  3. two
  4. doll

Tạm dịch:

  1. Tôi thích vẹt.
  2. Tôi không thích chó.
  3. Tôi có 2 cái xe tải.
  4. Mai có 3 con búp bê.

2. Read and write the questions. (Đọc và viết câu hỏi).

  1. ________ ?

I like toys.

  1. ________?

I have four tortoises.

  1. ________?

Yes, I do. I have two parrots.

  1. ________?

No, I don’t. But I like toys.

Hướng dẫn giải:

  1. Do you like toys or pets?
  2. How many tortoises do you have?
  3. Do you have any pets?
  4. Do you like pets?

Tạm dịch:

  1. Bạn thích đồ chơi hay thú nuôi?

Tôi thích đồ chơi.

  1. Bạn có bao nhiêu con rùa cạn?

Tôi có 4 con rùa cạn.

  1. Bạn có con thú nuôi nào không?

Có. Tôi có 2 con vẹt.

  1. Bạn có  thích thú nuôi không?

Không, tôi không thích. Nhưng tôi thích đồ chơi.

  1. Write about your pets and toys. (Viết về thú nuôi và đồ chơi của bạn.)

I have a ______ (pet). It is ______ (colour).

I have a ______ (toy). It is ______ (colour).

Tạm dịch:

Tôi có 1 ______ (thú nuôi). Nó ______ (màu sắc).

Tôi có 1 ______ (đồ chơi). Nó ______ (màu sắc).

Hy vọng rằng, với bài viết mà Step Up đã tổng hợp lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 17 theo đúng chương trình sách giáo khoa và sách bài tập trên đây, sẽ giúp bố mẹ và các bé có thêm phần tài liệu nâng cao khả năng tiếp thu và kết quả học tập tốt nhất. Chúc gia đình mình có thêm nhiều trải nghiệm thú vị.