Để giúp các bé nhanh chóng hiểu được nội dung bài học, nắm được từ vựng cần học, hoàn thành các phần bài tập một cách hiệu quả, Step Up chia sẻ cho bố mẹ tham khảo cùng bé lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 8. Hệ thống lời giải chi tiết bám sát chương trình học tiếng Anh lớp 3 của bé trên trường lớp sẽ là phần tài liệu bổ ích cho cả bố mẹ và các bé tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.

I. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 8

Các đồ dùng, dụng cụ học tập thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập của bé sẽ là chủ đề của nội dung trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 8 – this is my pen. Chủ đề gần gũi sẽ giúp bé tiếp thu bài học nhanh hơn.

Các kỹ năng hỗ trợ được kết hợp trong 3 lesson sẽ hình thành cho bé thói quen sử dụng tiếng Anh cân bằng cùng kỹ năng, tạo nền tảng tốt giúp bé phản xạ tiếng Anh nhanh hơn.

Tiếng Anh lớp 3 unit 8 – Lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Ngay từ khi học lớp 3, bố mẹ cố gắng giúp bé luyện nghe tiếng Anh thật tốt để tạo tiền đề cho bé phát âm chuẩn hơn. Các bài nghe theo từng tình huống trong bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 8 khá rõ ràng, chuẩn ngữ điệu. Bố mẹ nên thường xuyên luyện nghe cho bé, khi bé lặp lại có thể bắt trước một cách tốt nhất.

Click tại đây để nghe

tiếng Anh lớp 3 unit 8 chương trình mới

a)  This is my pen.

Is it?

Yes, it is.

b)  That’s my rubber.

Is it?

Yes, it is.

Tạm dịch:

a) Đây là viết máy của tôi.

Viết máy là của bạn à?

Vâng, chính nó.

b) Đó là cục tẩy (gôm) của tôi.

Cục tẩy (gôm) là của bạn à?

Vâng, chính nó.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

tiếng Anh lớp 3 unit 8 chuẩn nhất

a) This is my pencil.

That’s my pencil.

b) This is my pencil case.

That’s my pencil case.

c) This is my school bag.

That’s my school bag.

d) This is my notebook.

That’s my notebook.

e) This is my pencil sharpener.

That’s my pencil sharpener.

Tạm dịch:

a) Đây là bút chì của tôi.

Đó là bút chì của tôi.

b) Đây là hộp bút chì của tôi.

Đó là hộp bút chì của tôi.

c) Đây là chiếc cặp của tôi.

Đó là chiếc cặp của tôi.

d) Đây là quyển tập của tôi.

Đó là quyển tập của tôi.

e) Đây là đồ gọt bút chì của tôi.

Đó là đồ gọt bút chì của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Để giúp con nhanh chóng hiểu được nội dung bài học, nghĩa các câu từ, bố mẹ hãy cùng bé luyện tập thực hành bài nói. Đây là cách tốt nhất giúp bé tiến bộ nhanh khả năng luyện nói tiếng Anh khi chính bố mẹ là môi trường lý tưởng tạo điều kiện cho bé phát triển ngoại ngữ sớm nhất. 

This is my pencil.

This is my rubber.

This is my book.

That’s my pencil.

That’s my school bag.

That’s my book.

Tạm dịch:

Đây là bút chì của tôi.

Đây là cục tẩy của tôi.

Đây là quyển sách của tôi.

Đó là bút chì của tôi.

Đó là chiếc cặp của tôi.

Đó là quyển sách của tôi.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe

tiếng Anh lớp 3 unit 8 lesson 1

Đáp án:1. b                 2. c                3. a

Audio script

  1. Mai: This is my pencil.

Tony: Is it?

Mai: Yes, it is.

  1. Tony: That’s my school bag.

Mai: Is it?

Tony: Yes, it is.

  1. Tony: This is my book.

Mai: Is it?

Tony: Yes, it is.

Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

Đối với độ tuổi nhỏ như các bé lớp 3, bố mẹ cần hướng dẫn ngay từ đầu cho bé cách viết đúng chính tả từ tiếng Anh. Với các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 8 trong bài là đồ dùng, dụng cụ học tập rất gần gũi thân thuộc với bé, bố mẹ có thể dễ dàng hỗ trợ bé thu nạp từ vựng mới và kiểm tra ôn tập lại kiến thức cho trẻ.

bài tập tổng hợp tiếng Anh lớp 3 unit 8

a)   1. This is my ruler.

It is new.

b)   2. That is my rubber.

It is old.

Tạm dịch:

a) Đây là cây thước của tôi.

Nó mới.

b) Đó là cục tẩy của tôi.

Nó cũ.

Bài 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi).

let's play tiếng Anh lớp 3 unit 8

Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi:

Slap the board (“Đập tay” lên bảng), rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).

Dán những bức tranh về đồ dùng học tập lên bảng.

Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.

Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có đồ dùng học tập. Ví dụ “It’s a book” (Đó là quyển sách). Lúc này, mỗi học sinh trong nhóm phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và “đập” lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần “đập” vào đồ dùng học tập đúng nhiều hơn sẽ là đội chiến thắng.

Tiếng Anh lớp 3 unit 8 – Lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe

tiếng Anh lớp 3 unit 8 lesson 2

  1. a)   These are my books.

Are they?

Yes, they are.

  1. b)   Those are my pencils.

Are they?

Yes, they are.

Tạm dịch:

a) Đây là những quyển sách của tôi.

Thật vậy à?

Vâng, đúng.

b) Đó là những cây bút chì của tôi.

Thật vậy à?

Vâng, đúng.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe

tiếng Anh lớp 3 unit 8 chương trình mới lesson 2

a)  These are my notebooks.

Those are my notebooks.

b)  These are my pens.

Those are my pens.

c)  These are my pencil cases.

Those are my pencil cases.

d)  These are my rubbers.

Those are my rubbers.

Tạm dịch:

  1. a) Đây là những quyển tập của tôi. Đó là những quyển tập của tôi.
  2. b) Đây là những chiếc bút máy của tôi. Đó là những chiếc bút máy của tôi.
  3. c) Đây là những hộp bút chì của tôi. Đó là những hộp bút chì của tôi.
  4. d) Đây là những cục tẩy của tôi. Đó là những cục tẩy của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

These are my books.

These are my pens.

Those are my notebooks.

Those are my pencil cases.

Tạm dịch:

Đây là những quyển sách của tôi.

Đây là những chiếc bút máy của tôi.

Đó là những quyển tập của tôi.

Đó là những hộp bút chì của tôi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và đánh số).

Click tại đây để nghe

tiếng Anh lớp 3 unit 8 nghe và đánh dấu

Đáp án:     a 3       b 4         c 2        d 1

Audio script

  1. Nam: Hello, Mr Robot. These are my rulers.

Robot: Are they?

Nam: Yes, they are.

  1. Linda: Hello, Mr Robot. Those are my notebooks.

Robot: Are they?

Linda: Yes, they are.

  1. Peter: Hello, Mr Robot. These are my pens.

Robot: Are they?

Peter: Yes, they are.

  1. Mai: Hi, Mr Robot. Those are my pencil cases.

 Robot: Are they?

Mai: Yes, they are.

Bài 5:  Read and write. (Đọc và viết)

tiếng Anh lớp 3 unit 8 lesson 3

Đáp án:

  1. My name is Nam.
  2. My classroom is small but nice.
  3. My school bag is big.
  4. My books and notebooks are new.
  5. My pencil cases and pens are new too.

Tạm dịch:

Xin chào! Tên của mình là Nam. Đây là lớp của mình. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn và đồ dùng học tập của mình. Đây là cặp của mình. Nó thì lớn. Đây là những quyển sách và quyển tập của mình. Chúng thì mới. Đây là những hộp bút chì và viết máy. Chúng cũng mới. Nhìn kìa! Đó là những người bạn mới của mình.

  1.  Tên của mình là Nam.
  2.  Lớp của mình nhỏ nhưng đẹp.
  3.  Cặp của mình thì lớn.
  4.  Những cuốn sách và tập của mình thì mới.
  5.  Những hộp bút chì và viết máy của mình cũng mới.

Bài 6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

  1. These are my books and pens.
  2. Those are my pencils and rulers.

Tạm dịch:

  1. Đây là những cuốn sách và viết máy của mình.
  2. Đó là những bút chì và thước của mình.

Tiếng Anh lớp 3 unit 8 – Lesson 3

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe

r                 ruler Those are rulers.

th               these These are pens.

Tạm dịch:

Đó là những cây thước.

Đây là những viết máy.

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe

  1. rulers              2. these

Audio script:

  1. These are my rulers.
  2. Are these your books?

Tạm dịch:

  1. Đây là những cái thước kẻ của tôi.
  1. Đây có phải là những cuốn sách của bạn không?

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Học tiếng Anh qua bài hát hiện nay là phương pháp khá là phổ biến giúp bé học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả tối ưu. Những giai điệu vui tươi, ngộ nghĩnh trong bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 8 giúp bé hứng thú hơn và tiếp thu bài học tốt hơn. 

Click tại đây để nghe

Look! Look! Look!

Look! Look! Look!

These are books.

They’re my books.

Look! Look! Look!

These are pens.

They’re my pens.

Look! Look! Look!

Those are robots.

They’re my robots.

Look! Look! Look!

Those are notebooks.

They’re my notebooks.

Tạm dịch:

Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Đây là những quyển sách.

Chúng là những quyển sách của mình.

Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Đây là những bút máy.

Chúng là những chiếc bút máy của mình.

Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Đó là những người máy.

Chúng là những người máy của mình.

Nhìn này! Nhìn này! Nhìn này!

Đó là những quyển tập.

Chúng là những quyển tập của mình.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 – b This is a pen.

2 – d That is a pencil sharpener.

3 – a These are pencil cases.

4 – c Those are books.

Tạm dịch:

  1. Đây là bút máy.
  2. Đó là đồ gọt bút chì.
  3. Đây là những hộp bút chì.
  4. Đó là những quyển sách.

Bài 5: Read and write. (Đọc và viết).

  1. Hello! My name is Linda.
  2. This is my rubber.
  3. These are my pencils and notebooks.
  4. Look! That is my school bag.
  5. And those are my notebooks.

Tạm dịch:

Xin chào! Tên của mình là Linda.

Đây là cục tẩy của mình.

Đây là những cây bút chì và tập của mình.

Nhìn kìa! Đó là cặp của mình.

Và đó và những quyển tập của mình.

Bài 6: Project. (Dự án/Đề án)

Vẽ dụng cụ học tập của em. Tô màu và viết tên của chúng.

Đưa chúng cho bạn em xem.

II. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 8

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

Đây là phần tổng hợp lại các lượng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trong bài tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 8. Từ đó giúp bố mẹ và các bé có định hướng rõ ràng hơn trong quá trình học tập của bé.

  1. Complete and say aloud (Hoàn thành và đọc to)

sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 8

Hướng dẫn giải:

  1. rulers
  2. these are rubbers

Tạm dịch:

  1. những cái thước
  2. cục tẩy

2. Find and circle the names of school things.

(Tìm và khoanh tròn tên của những thứ trong trường học.)

giải tiếng Anh lớp 3 unit 8

Hướng dẫn giải:

lời giải

 

 

 

 

 

 

  1. Look and write. (Nhìn và viết) 

bài tập điền từ tiếng Anh lớp 3 unit 8

Hướng dẫn giải:

  1. book
  2. pencil
  3. pens
  4. rulers

B. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)

Để giúp bé có câu cú gãy gọn hơn thì không thể không chú trọng đến ngữ pháp tiếng Anh trong bài tiếng Anh lớp unit 8. Các cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu sẽ làm phần nội dung trong quá trình tiếp thu của bé nhanh hơn rất nhiều.

  1. Đây là cuốn sách của tớ.
  1. Đó là cái bút chì của tớ.
  2. Đây là những cái bút mực của tớ.
  3. Đó là những cái thước của tớ.
  1. Read and match. (Đọc và nối)

Hướng dẫn giải:

  1. d
  2. c
  3. b
  4. a

Tạm dịch:

  1. Đây là cái túi bút của tớ.
  2. Đó mới.
  3. Đó là những cuốn sách của tớ.
  4. Chúng cũng mới.

Match the sentences. (Nối các câu sau)

tiếng Anh lớp 3 unit 8 giải

Hướng dẫn giải:

  1. c
  2. d
  3. a
  4. b

Tạm dịch:

  1. Đây là bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng vậy.

  1. Đó là bút mực của bạn phải không?

Không, nó không phải. Đó là bút mực của Mai.

  1. Đó là những cái thước của bạn phải không?

Đúng vậy.

  1. Đó là những cục tẩy của bạn phải không?

Không, chúng không phải. Chúng là những cục tẩy của Peter.

Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng.)

bài tập tiếng Anh lớp 3

Hướng dẫn giải:

  1. This is my ruler.
  2. Is that your pencil case?
  3. These are my notebooks.
  4. Are those your pens?

Tạm dịch:

  1. Đây là cái thước của tớ.
  2. Đó là hộp bút của bạn phải không?
  3. Đó là những cuốn vở của tớ.
  4. Đó là những cái bút mực của bạn phải không?

C. SPEAKING (Nói)

Read and reply (Đọc và đáp lại)

tiếng Anh lớp 3

Tạm dịch:

  1. Đây là cái bút mực của tớ.
  2. Đó là hộp bút của tớ.
  3. Đó là những cái thước của tớ.
  4. Đó là những cuốn sách của tớ.

D. READING  (Đọc)

  1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)

they / books / school bag / new / that

This is my classroom. It is big. This is my (1)________ . It is new. (2) ________is my pencil sharpener. It is small. These are my pencils. (3) ________are short. Those are my (4)________ . They are (5)________ .

Hướng dẫn giải:

  1. school bag
  2. That
  3. They
  4. books 
  5. new

Tạm dịch:

Đây là phòng học của tớ. Nó lớn. Đây là cặp sách của tớ. Nó mới. Đó là cái gọt bút chì của tớ. Nó nhỏ. Đó là những cái bút chì của tớ. Chúng ngắn. Đó là những cuốn sách của tớ. Chúng mới.

  1. Read and tick (v) (Đọc và đánh dấu (v) )

tiếng Anh lớp 3 bài tập nghe tick

Hướng dẫn giải

bài nối

Tạm dịch:

  1. Phòng học thì lớn.
  2. Cặp sách thì cũ.
  3. Gọt bút chì thì nhỏ.
  4. Những cái bút chì thì dài.
  5. Những cuốn sách thì cũ.

E. WRITING  (Viết)

  1. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết)

tiếng Anh lớp 3 unit 8 giải bài tập

Hướng dẫn giải:

  1. is / book
  2. is / school bag
  3. are / pencils
  4. are / rulers

Tạm dịch: 

  1. Đây là cuốn sách của tớ.
  2. Và đó là cặp sách của tớ.
  3. Đây là những cái bút chì của tớ.
  4. Và đó là những cái thước của tớ.

2. Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời)

Hướng dẫn giải:

  1. Yes, it is.
  2. No, it isn’t.
  3. Yes, they are.
  4. No, they aren’t.

Tạm dịch:

  1. Đây là cái bút mực phải không?

Đúng vậy.

  1. Đó là một cái hộp bút phải không?

Không, nó không phải.

  1. Đó là những cái thước phải không?

Vâng, đúng vậy.

  1. Đó là những cuốn sách phải không?

Không, chúng không phải.

  1. Write about your school things. (Viết về những đồ vật trường hoc.)

 

 Bài viết này Step Up xin chia sẻ cho bố mẹ và các bé tài liệu đầy đủ bộ lời giải, đáp án tiếng Anh lớp 3 unit 8 theo chương trình học Sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập đầy đủ nhất. Mong rằng với kiến thức trong bài sẽ đem lại nhiều hiệu quả cao hơn, giúp bé học tốt tiếng Anh ngay tại nhà.

Và đừng quên, ngoài các phần bài tập trong sách ra, bố mẹ có thể tìm thêm nhiều cuốn sách học tiếng Anh cho trẻ khác để nâng cao hơn sự hiểu biết cho bé, giúp bé sử dụng ngoại ngữ tốt nhất.