Hiện nay, khi đất nước đang ngày càng hội nhập, ngoại ngữ – cụ thể là tiếng Anh luôn được đề cao. Trẻ em từ bậc tiểu học cũng được làm quen với tiếng Anh, thậm chí là các trường mẫu giáo cũng đã đưa tiếng Anh vào chương trình học của các bé. Với tiếng Anh lớp 4 cũng vậy. Các bé cần có nền tảng từ vựng và phát âm cơ bản để bổ trợ cho quá trình học tiểu học. Đồng hành cùng Step Up để tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh lớp 4 và từ vựng tiếng Anh lớp 4 nâng cao để chuẩn bị cho bé nhé!
Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 4 thuộc một số chủ đề cơ bản để bé có thể tự học, tìm hiểu ngay tại nhà. Đồng thời, bố mẹ có thể đồng hành để tạo động lực, niềm vui cho bé trong cả quá trình học tập của con.
1. Từ vựng chỉ thời tiết
Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh lớp 4 chỉ thời tiết, chủ đề thường gặp trong các bài đọc trên lớp hoặc trong đời sống hằng ngày giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh và hiệu quả
1 | Sun | Mặt trời |
2 | Sunshine | Ánh nắng |
3 | Rain | Mưa |
4 | Snow | Tuyết |
5 | Cloud | Mây |
6 | Wind | Gió |
7 | Thunder | Sấm |
8 | Lightning | Chớp |
9 | Storm | Bão |
10 | Dry | Khô |
11 | Flood | Lũ |
12 | Wet | Ướt |
13 | Hot | Nóng |
14 | Cold | Lạnh |
15 | Overcast | U ám |
16 | Fine | Trời đẹp |
2. Từ vựng chỉ màu sắc
Các bé chỉ mất một giây để bạn đọc hết các màu sắc của cầu vồng, nhưng liệu với tiếng Anh bé có thể đọc trôi chảy như vậy? Chủ đề về màu sắc là luôn là một chủ đề được mong chờ khi học các từ vựng tiếng Anh với nội dung thú vị mang đến động lực cho người học.
1 | White | Màu trắng |
2 | Pink | Màu hồng |
3 | Red | Màu đỏ |
4 | Green | Màu xanh lá cây |
5 | Violet | Màu tím |
6 | Black | Màu đen |
7 | Orange | Màu da cam |
8 | Yellow | Màu vàng |
9 | Gray | Màu xám |
10 | Blue | Màu xanh da trời |
11 | Brown | Màu nâu |
12 | Beige | Màu be |
3. Từ vựng về Địa lý
Học từ vựng theo chủ đề về địa lý sẽ không chỉ giúp các bé biết được những từ vựng mới mà còn có thêm những kiến thức hay, bổ ích. Chúng ta nên thể kết hợp dạy cho bé bằng tranh, ảnh liên quan đến các từ vựng để tăng phần sinh động và hào hứng của trẻ khi học.
1 | Mountain | núi |
2 | Forest | rừng |
3 | River | sông |
4 | Sea | biển |
5 | island | đảo |
6 | ocean | đại dương |
7 | Hill | đồi |
8 | field | cánh đồng |
9 | stream | suối |
10 | valley | thung lũng |
4. Từ vựng về Ngày sinh nhật
Mỗi năm, ngoài ngày sinh nhật của bé, thì các con cũng tham gia rất nhiều bữa tiệc sinh nhật của bạn bè và người thân. Cùng trẻ làm quen từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề ngày sinh nhật nhé để các con có thể học giao tiếp theo chủ đề và chúc mừng sinh nhật người thân nhé!
1 | birthday | ngày sinh nhật |
2 | candle | nến |
3 | chocolate | sô cô la |
4 | cookie | bánh cookie |
5 | birthday cake | bánh sinh nhật |
6 | gift | quà |
7 | ice cream | kem |
8 | party | tiệc |
9 | invitation | lời mời |
10 | wish | điều ước |
11 | Happy birthday | chúc mừng sinh nhật |
5. Từ vựng về Thành phố
Từ vựng về thành phố là một trong những chủ đề học tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều từ vựng khác nhau để các bé học và vận dụng. Chắc hẳn những bạn nhỏ sống ở thành thị sẽ thấy đây là chủ đề rất gần gũi, còn đối với những bạn nhỏ sống ở nông thôn thì đây sẽ là 1 cơ hội để các bé tìm hiểu thêm về cuộc sống ở thành thị.
1 | street | Đường phố |
2 | bank | ngân hàng |
3 | church | nhà thờ |
4 | cinema | rạp chiếu phim |
5 | hotel | khách sạn |
6 | library | thư viện |
7 | museum | bảo tàng |
8 | hospital | bệnh viện |
9 | Supermarket | Siêu thị |
10 | park | công viên |
11 | pool | bể bơi |
6. Từ vựng về nghề nghiệp
Mỗi bạn nhỏ sẽ đều có những ước mơ nghề nghiệp khác nhau, cùng bé tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 4 nâng cao về chủ đề nghề nghiệp để bé có thể diễn tả được ước mơ sau này của mình bằng tiếng Anh.
1 | Farmer | nông dân |
2 | Pilot | phi công |
3 | Policeman | cảnh sát |
4 | Musician | nhạc sĩ |
5 | Singer | Ca sĩ |
6 | Worker | Công nhân |
7 | Doctor | Bác sĩ |
8 | Dentist | Nha sĩ |
9 | Nurse | Y tá |
10 | Teacher | Giáo viên |
11 | Postman | Người đưa thư |
7. Từ vựng về các vật dụng trong nhà
Vật dụng trong nhà là những thứ vô cùng gần gũi với các bé đối với sách tiếng Anh lớp 4, chính vì vậy từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các vật dụng trong nhà sẽ giúp các bé sẽ có sự liên tưởng nhanh chóng và dễ nhớ hơn.
1 | chair | ghế |
2 | bed | giường |
3 | Clock | đồng hồ |
4 | Fan | cái quạt |
5 | Television | tivi |
6 | Sofa | ghế sofa |
7 | Lights | đèn |
8 | Stove | máy sưởi, lò sưởi |
9 | Telephone | điện thoại bàn |
10 | Bookshelf | giá sách |
8. Từ vựng về các loại rau củ
Khi bố mẹ và thầy cô hướng dẫn hỗ trợ bé học từ vựng về các loại rau củ, chúng ta có thể kết hợp với các hoạt động vẽ tranh về loại củ quả bé yêu thích hay học với thẻ học từ vựng để tăng mức độ ghi nhớ hiệu quả hơn nhé!
1 | Chilly | Ớt |
2 | Onion | Củ hành tây |
3 | Tomato | cà chua |
4 | Potato | khoai tây |
5 | Corn | ngô ( bắp ) |
6 | Carrot | Cà rốt |
7 | Pumpkin | bí đỏ |
8 | Ginger | gừng |
9 | garlic | củ tỏi |
10 | cucumber | dưa chuột |
Bài viết trên là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 thông dụng và từ vựng tiếng Anh lớp 4 nâng cao hay và bổ ích dành cho các bạn nhỏ. Hy vọng Step Up sẽ giúp các bậc phụ huynh, giáo viên có thêm tư liệu dạy tiếng Anh cho các bé, giúp các con học và phát triển tiếng Anh hiệu quả nhất. Ngoài ra, các mẹ có thể cho con tham khảo thêm sách Siêu Sao tiếng Anh – Cuốn sách học từ vựng thông qua truyện tranh phù hợp dành cho các bé từ lớp 3-5. Bố mẹ hãy cùng đồng hành, trải nghiệm, hỗ trợ con tìm ra phương pháp học hiệu quả và phù hợp nhất nhé
Chúc bố mẹ, thầy cô đồng hành với bé thành công trong việc học từ vựng tiếng Anh nhé!
From Step Up with love <3
Recent Comments