Khi các bé đang khó khăn đi tìm lời giải đáp đúng về phần bài tập ở trên trường. Bài viết này, Step Up sẽ cung cấp đầy đủ về lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 10, đáp án chính xác giúp các bé có thể cải thiện tốt mà không bị gặp khó khăn trong quá trình học. Step Up hệ thống những tài liệu và nội dung bài tập và lời giải chuẩn nhất để đảm bảo kiến thức đúng cho các bé cũng như các bậc phụ huynh cùng tham khảo.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 10
Chi tiết các phần giải bài tập Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 5 Unit 10: When Will Sports Day Be? giúp các bạn học sinh tự học ở nhà và các bậc phụ huynh muốn hỗ trợ các con. Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 5 unit 10 được chia làm 3 Lesson với các mục: giúp các bạn học sinh củng cố từ vựng và luyện khả năng phát âm tiếng Anh được thành thạo.
Ngữ pháp
Hỏi và đáp về hành động/ý định/dự đinh tương lai:
The near future tense (thì tương lai gần): be going to (sắp, sẽ, dự định).
Be going to được dùng để nói lên một dự định, một kế hoạch, hay một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần nhất và thường đi kèm với các trạng từ hay cụm trạng từ chỉ thời gian như tonight (tối nay), tomorrow (ngày mai), on the weekend (ngày nghỉ cuối tuần), next week (tuần tới), next month (tháng sau), next summer (mùa hè sau), this weekend (ngày nghỉ cuối tuần này), next year (song nom), next Sunday (Chủ nhật tới).
1) Câu khẳng định
Trong trường hợp này, ta chia “be + going to” thành “is + going to’ vì chủ ngữ chính trong câu ở ngôi thứ ba số ít (he/she).
He/She is going to + động từ nguyên mẫu không “to”.
Cậu/Cô ấy định…
Ex: He is going to play football tomorrow.
Cậu ấy định chơi bóng đá vào ngày mai.
Còn ta chia “be + going to” thành “am + going to” khi chủ ngữ là “I” còn chủ ngữ “they” thì “are + going to”.
I am/They are going to + động từ nguyên mẫu không “to”.
Tôi/Họ định…
Ex: I am going to sell her house.
Tôi định bán căn nhà của cô ấy.
2) Câu phủ định
Nếu chúng ta muốn phủ định việc một ai đó không định làm gì ta chỉ cần thêm “not” sau động từ “to be” ở dạng khẳng định “is not, are no” viết tắt lần lượt là isn’t, aren’t.
He/She + isn’t going to + động từ nguyên mẫu không “to”.
Cậu/Cô ấy không định…
I am/They are + not going to + động từ nguyên mẫu không “to”.
Tôi/Họ không định..
Ex: We aren’t going to visit his house.
Chúng tôi không dự định đến nhà anh ấy chơi.
3) Câu nghi vấn – Câu hỏi
Hỏi: Đối với dạng câu hỏi, chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và cuối câu thêm dấu “?”
Is he/she going to + động từ nguyên mẫu không “to”?
Có phải cậu/cô ấy định… ?
Đáp: Để trả lời những câu hỏi mang tính chất “có, không” này chúng ta dùng cấu trúc trả lời “yes/ no”.
– Nếu việc dự định của ai đó là có thì trả lời là:
Yes, he/she is.
Vâng, cậu/cô ấy sẽ…
– Còn nếu không dự định điều mà ai đó hỏi thì trả lời:
No, he/she isn’t.
Không, cậu/cô ấy sẽ không…
Ex: Is he going to play football tomorrow?
Có phai cậu ấy định chơi bóng đá vào ngày mai?
No, he isn’t.
Không, cậu ấỵ sẽ không chơi bóng đá vào ngày mai.
Hỏi:
Are you/they going to + động từ nguyên mẫu không “to”?
Có phải bạn/họ định,..?
Đáp:
– Nếu việc dự định của ai đó là có thì trả lời là:
Yes, I am/they are.
Vâng, tôi/họ sẽ…
– Còn nếu không dự định điều mà ai đó hỏi:
No, I am not/they aren’t.
Không, tôi/họ sẽ không…
Ex: Are you going to learn English here?
Bạn có dự định học tiếng Anh ở đây không?
Yes, I am.
Vâng, tôi sẽ học.
Lưu ý: “go, come” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn cho dự định tương lai thay cho thì tương lai gần.
Ex:
Dùng: I’m going on vacation this summer.
Tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè này.
Không: I’m going to go on vacation…
Tương tự như vậy:
Dùng: She’s coming this evening.
Tối nay cô ta sẽ đến.
Không: She’s going to come this evening,
4) Câu hỏi WHAT với “be going to”
Khi chúng ta muốn hỏi ai đó sẽ định làm gì ở sự kiện nào đó trong tương lai thì ta dùng cấu trúc What như sau:
Hỏi:
What’s he/she going to + động từ + for/on + sự kiện sẽ diễn ra?
Cậu/Cô ấy sẽ… gì ở…?
Đáp:
He/She is going to + …
Cậu/Cô ấy sẽ…
Ex: What is he going to do on Sports Day?
Cậu ấy sẽ làm gì vào hội thao?
He is going to sing a song.
Cậu ấy sẽ hát một bài hát.
Hỏi: What are you/they going to + động từ + for/on + sự kiện sẽ diễn ra?
Bạn/Họ ấy sẽ … gì ở … ?
Đáp: I am/They are going to + …
Tôi/Họ sẽ …
Ex: What are you going to do for the Song Festival?
Bạn sẽ làm gì ở hội diễn văn nghệ?
I am going to dance.
Tôi sẽ múa.
Vocabulary
– competition: thi đấu
– contest: cuộc thi, trấn đấu
– event: sự kiện
– festival: ngày hội, liên hoan
Tiếng Anh lớp 5 unit 10 – Lesson 1
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) I’m looking for Phong. Where is he?
Mình đang tìm Phong. Cậu ấy ở đâu?
He’s in the gym.
Cậu ấy ở phòng thể dục/gym.
b) What’s he doing there?
Cậu ấy đang làm gì ở đó?
I think he’s practising for Sports Day.
Tôi nghĩ cậu ấy đang luyện tập cho ngày Hội thao.
c) When will Sports Day be?
Ngày Hội thao là khi nào?
On Saturday.
Vào ngày thứ Bảy.
d) Will you take part in Sports Day?
Bạn sẽ tham gia vào ngày Hội thao phải không?
Yes, I will.
Vâng, đúng rồi.
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) When will Sports Day be?
Ngày Hội thao sẽ khi nào?
On Saturday.
Vào ngày thứ Bảy.
b) When will Teachers’ Day be?
Ngày Nhà giáo sẽ khi nào?
On Sunday.
Vào Chủ nhật.
c) When will Independence Day be?
Ngày Quốc khánh sẽ khi nào?
On Thursday.
Vào thứ Năm.
d) When will Children’s Day be?
Ngày Quốc tế Thiếu nhi sẽ khi nào?
On Friday.
Vào thứ Sáu.
- Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những sự kiện ở trường.
When will… be?
… sẽ khi nào?
It’ll be on…
Nó sẽ vào…
- Listen and match (Nghe và nối)
1.c 2. a 3. b
Audio script
- Tony: Hi, Mai. What are you doing?
Mai: I’m practising for the singing contest.
Tony: When will it be?
Mai: It’ll be on Independence Day.
- Tony: What are Tony and Phong doing?
Linda: They’re playing table tennis.
Tony: Why are they playing table tennis now?
Linda: They’re preparing for Teachers’ Day.
- Phong: Will you take part in the music festival?
Linda: Yes, I will.
Phong: When will it be?
Linda: It’ll be on Children’s Day.
- Read and match (Đọc và nối.)
1.b Bây giờ Tony ở đâu?
Cậu ấy ở phòng thể dục.
2.c Linda đang làm gì trong phòng thể dục?
Cô ấy đang chơi bóng bàn.
3.e Ngày Hội thao sẽ khi nào?
Nó sẽ diễn ra vào tháng tới.
4.a Phong và Nam sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
Họ sẽ bơi.
5.d Bạn sẽ tham gia cuộc thi hát phải không?
Vâng, đúng rồi.
- Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Ngoài những giờ học tiếng Anh ở trên trường, việc học tiếng Anh qua các bài hát sẽ giúp các bé trở nên có hứng thú trong học tập và đạt hiệu quả tốt hơn.
When will Sports Day be?
When will Sports Day be?
It’ll be in September,
On Saturday.
When will the singing contest be?
It’ll be in November,
On Teachers’ Day.
When will the music festival be?
It’ll be in June,
On Children’s Day.
Ngày Hội thao sẽ khi nào?
Ngày Hội thao sẽ khi nào?
Nó sẽ trong tháng 9,
Vào ngày thứ Bảy.
Cuộc thi hát sẽ khi nào?
Nó sẽ trong tháng 11,
Vào ngày Nhà giáo.
Hội diễn văn nghệ sẽ khi nào?
Nó sẽ trong tháng 6,
Vào ngày Quốc tế Thiếu nhi.
Tiếng Anh lớp 5 unit 10 – Lesson 2
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) It’s only two weeks until Sports Day!
Nó chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!
Yes! It’ll be great!
Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!
b) Where will it be?
Nó sẽ ở đâu?
In the sports ground near our school.
Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.
c) What are you going to do on Sports Day, Mai?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?
I’m going to play table tennis.
Tôi sẽ chơi bóng bàn.
d) What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?
Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
Phong and I are going to play football. Our class will play again Class 5E.
Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) What are you going to do on Sports Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
I’m going to play basketball.
Tôi sẽ chơi bóng rổ.
b) What are you going to do on Sports Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
I’m going to play football. Tôi sẽ chơi bóng đá.
c) What are you going to do on Sports Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
I’m going to play table tennis.
Tôi sẽ chơi bóng bàn.
d) What are you going to do on Sports Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
I’m going to play badminton.
Tôi sẽ chơi cầu lông.
- Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao ở Trường bạn.
When will Sports Day be? Ngày Hội thao sẽ diễn ra khi nào?
It’ll be on…
Nó sẽ vào…
What are you going to do?
Bạn sẽ làm gì?
I’m going to…
Tôi sẽ…
- Listen and number (Nghe và điền số)
a 4 b 2 c 3 d 1
Audio script
- Phong: When will Sports Day be?
Linda: It’ll be on Saturday.
Phong: Will you take part in it?
Yes, I will.
- Nam: What are you going to do on Sports Day?
Mai: I’m going to play badminton.
Nam: I like badminton. Let’s play it together.
- Tony: It’s only a week until Sports Day!
Linda: That’s right. It’ll be a great day.
Tony: What are you going to do?
Linda: I’m going to play table tennis.
- Mai: What are you doing?
Tony: I’m practising for Sports Day.
Mai: Are you going to play basketball on that day?
Tony: Yes, I am.
- Write about you (Viết về em)
Mai: When will Sports Day be at your school?
Ngày Hội thao ở trường bạn sẽ tổ chức khi nào?
You: It’ll be next month.
Nó sẽ diễn ra vào tháng tới.
Mai: Where will it be?
Nó ở đâu?
You: It’ll be at school.
Nó sẽ ở trường.
Mai: What are you going to do?
Bạn sẽ làm gì?
You: I’m going to play table tennis.
Tôi sẽ chơi bóng bàn.
Mai: What are your classmates going to do?
Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?
You: Nam, Khang and Minh are going to play in a football match. Hung and Thanh are going to play basketball. Trinh and Trang are going to play badminton…
Nam, Khang và Minh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hùng và Thành sẽ chơi bóng rổ. Trinh và Trang sẽ chơi cầu lông…
- Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Pass the secret! (Truyền đạt bí mật!)
We are going to play table tennis on Sports Day.
Chúng tôi sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thao.
Tiếng Anh lớp 5 unit 10 – Lesson 3
- Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
’When will ‘Sports ‘Day ‘be?
Ngày Hội thao sẽ diễn ra khi nào?
It’ll be on ‘Saturday
Nó diễn ra vào ngày thứ Bảy.
‘What are you ‘going to ‘do on ‘Sports ‘Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
I’m ‘going to ‘play ‘football.
Tôi sẽ chơi bóng đá.
- Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud (Nghe và gạch chân những từ đánh dấu nhấn. Sau đó đọc lớn những câu sau)
- A: ‘When will ’Sports ’Day ‘be?
Ngày Hội thao sẽ diễn ra khi nào?
B: It’ll be on ‘Sunday.
Nó sẽ diễn ra vào ngày Chủ nhật.
- A: ‘What are you ‘going to ‘do on ‘Sports ‘Day?
Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?
B: I’m ‘going to ‘play ‘table ‘tennis.
Tôi sẽ chơi bóng bàn.
- Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
What are they going to do?
Họ sẽ làm gì?
Sports Day will be this weekend.
Ngày Hội thao sẽ diễn ra cuối tuần này.
It’ll be this weekend.
Nó sẽ diễn ra cuối tuần này.
What are they going to do?
Họ sẽ làm gì?
They’re going to play volleyball.
Họ sẽ chơi bóng chuyền.
They’re going to play table tennis.
Họ sẽ chơi bóng bàn.
They are practising hard
Họ đang luyện tập chăm chỉ
For Sports Day.
Cho ngày Hội thao.
- Read and tick (Đọc và đánh dấu chọn (✓).)
Hội thao của trường chúng tôi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới. Mỗi người trong lớp chúng tôi sẽ tham gia vào hội thao. Mai và Linda sẽ chơi bóng bàn. Tony sẽ chơi bóng rổ và Peter sẽ chơi cầu lông. Phong và Nam sẽ chơi trong trận bóng đá. Tom sẽ bơi. Các bạn lớp tôi sẽ tập luyện chăm chỉ cho sự kiện hội thao. Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ chiến thắng cuộc thi.
Swim (bơi) | Table tennis (Bóng bàn) | Badminton (Cầu lông) | Basketball (Bóng rổ) | Football (Bóng đá) | |
Mai | ✓ | ||||
Nam | ✓ | ||||
Phong | ✓ | ||||
Linda | ✓ | ||||
Tony | ✓ | ||||
Peter | ✓ | ||||
Tom | ✓ |
- Write about Sports Day (Viết về ngày Hội thao)
Sports Day is going to be next week.
Some of the boys are going to play football, play basketball, swim,…
Some of the girls are going to play table tennis, swim, play badminton, sing songs…
I am going to play football. I hope that we will win the competition.
Ngày Hội thao sẽ diễn ra vào tuần tới.
Một vài bạn trai sẽ chơi bóng đá, chơi bóng rổ, bơi,…
Một vài bạn gái sẽ chơi bóng bàn, bơi, chơi cầu lông, hát,…
Tôi sẽ chơi bóng đá.
Tôi hy vọng chúng tôi sẽ chiến thắng cuộc thi.
- Project (Dự án)
Vẽ ba môn thể thao và nói về chúng.
- Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể…
– hỏi và trả lời những câu hỏi về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
– nghe và gạch dưới những đoạn văn về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
– đọc và gạch dưới những đoạn văn về những sự kiện ở trường và những hoạt động trong tương lai.
– viết về ngày Hội thao.
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 10
A. PRONUNCIATION (Cách phát âm)
Đây là phần giúp các bé có thể rèn luyện cách phát âm, cách nhấn nhá câu tiếng Anh sao có ngữ điệu giúp các bé nói hay hơn và chuẩn hơn.
- Mark the sentence stress (‘) on the words. Then say the sentences aloud.
Đánh dấu trọng âm câu vào các từ. Sau đó đọc to các câu sau.
KEY
- ‘When will ‘Sports ‘Day ‘be?
Khi nào Hội thảo sẽ diễn ra?
- It’ll be on ‘Saturday.
Nó sẽ vào thứ Bảy.
- ‘What are they ‘going to ‘do on ‘Sports ‘Day?
Họ sẽ làm gì vào Hội thao?
- They are ‘going to ‘play ‘football.
Họ sẽ chơi bóng đá.
- Read and complete. Then say the sentences aloud.
Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to các câu này.
KEY
- be, Saturday
A: Khi nào Hội thảo sẽ diễn ra?
B: Nó sẽ vào thứ Bảy.
- do, football.
A: Họ sẽ làm gì vào Ngày thiếu nhi?
B: Họ sẽ chơi bóng đá.
- What, sing
A: Họ sẽ làm gì vào ngày Quốc khánh?
B: Họ sẽ ca hát.
B. VOCABULARY (Từ vựng)
- Read and match. (Đọc và nối)
KEY
- d
chơi cầu lông
- c
tham gia Hội thao
- a
đi bơi
- e
hát những bài hát
- b
luyện tập chăm chỉ
- Complete the sentences. Use the correct forms of the verbs in B1.
Hoàn thành các câu sau. Sử dụng dạng đúng của động từ ở phần B1
KEY
- playing
Bây giờ Nga và Hoa đang chơi cầu lông trong phòng tập.
- take
Tôi sẽ tham gia cuộc thi âm nhạc vào Ngày Nhà giáo.
- go
Tony sẽ đi bơi.
- sing
Tom sẽ hát những bài hát tiếng Anh.
- practising
Họ đang luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi hát.
C. SENTENCE PATTERNS (Mẫu câu)
- Read and match. (Đọc và nối)
KEY
- c
Khi nào sẽ diễn ra Hội thao? Vào Chủ nhật.
- e
Sự kiện Quốc khánh sẽ diễn ra ở đâu? Ở trường.
- a
Phong sẽ làm gì vào Ngày Nhà giáo? Cậu ấy sẽ chơi bóng rổ với giáo viên.
- b
Mai sẽ làm gì vào ngày thiếu nhi? Cô ấy sẽ chơi cờ.
- d
Bạn có tham gia cuộc thi hát không? Không, tôi không.
- Look and complete. (Nhìn và hoàn thành)
KEY
- Sunday
Hội thảo sẽ diễn ra vào Chủ nhật.
- badminton
Phong và Nam sẽ chơi cầu lông.
- festival/contest/competition
Tôi sẽ tham dự lễ hội/cuộc thi âm nhạc.
- practising
Chúng tôi đang luyện tập chăm chỉ cho Hội thao.
D. SPEAKING (Nói)
1.Read and reply. (Đọc và trả lời)
- Khi nào Hội thảo sẽ diễn ra?
- Bạn sẽ làm gì?
- Các bạn cùng lớp của bạn sẽ làm gì?
- Các bạn có đang luyện tập chăm chỉ cho Hội thao không?
2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời các câu hỏi trên)
E. READING (Đọc)
- Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
KEY
- When
- Where
- What
- play
- will
Phong: Không lâu nữa là tới Hội thao rồi! Sẽ rất tuyệt đấy!
Tony: Khi nào nó sẽ diễn ra?
Phong: Thứ Bảy.
Tony: Nó sẽ diễn ra ở đâu?
Phong: Ở sân vận động gần trường mình.
Tony: Bạn sẽ làm gì vào Hội thao?
Phong: Phong, Nam và tớ sẽ chơi bóng đá. Lớp tớ sẽ đấu với lớp 5B.
Tony: Hy vọng các bạn sẽ thắng.
Phong: Tớ cũng vậy!
- Look and complete. (Xem và hoàn thành)
KEY
- basketball
- badminton
- run
- swim
- table tennis
Hội thao của trường tôi sẽ diễn ra vào tháng tới. Mọi người trong lớp đều đang chuẩn bị cho nó. Tom và Tony sẽ chơi bóng rổ. Phong và Mai sẽ chơi cầu lông. Linda sẽ chạy. Nam sẽ bơi và Peter sẽ chơi bóng bàn. Các bạn lớp tôi đang luyện tập chăm chỉ cho sự kiện này. Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ làm tốt.
F. WRITING (Viết)
- Put the words in order to make sentences. (Sắp xếp từ thành câu)
KEY
- They will play table tennis on Sports Day.
Họ sẽ chơi bóng bàn tại Hội thao.
- My classmates will take part in the music event.
Các bạn lớp tôi sẽ tham gia vào sự kiện âm nhạc.
- He is practising hard for Sports Day.
Anh ấy đang luyện tập chăm chỉ cho Hội thao.
- When will Sports Day be?
Khi nào Hội thảo sẽ diễn ra?
- What are you going to do on Sports Day?
Bạn sẽ làm gì tại Hội thao?
2. Write about you. (Viết về bạn)
- It will be on next Sunday.
Khi nào Hội thao trường bạn sẽ diễn ra? Nó sẽ diễn ra vào Chủ Nhật tới.
- It will be in the sport ground near my school.
Nó sẽ diễn ra ở đâu? Ở sân vận động gần trường tớ.
- I will participate in relay race team of my class.
Bạn sẽ làm gì vào ngày đó? Tớ sẽ vào đội chạy tiếp sức của lớp.
- Mai, An, and Hung will be in ready team. Trung will play badminton.
Các bạn lớp bạn sẽ làm gì vào ngày đó?
Mai, An và Hùng sẽ vào đội chạy tiếp sức. Trung sẽ chơi cầu lông.
Để việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả thì từ vựng là điều không thể thiếu để các bé có những kỹ năng căn bản nghe, nói, đọc, viết. Ba mẹ có thể tìm hiểu thêm về những cuốn sách học từ vựng dành cho trẻ em, các App, các trang Web học tiếng Anh trên mạng để các bé có cơ hội phát triển được tốt hơn.
Step Up đã cung cấp đầy đủ về lời giải tiếng Anh lớp 5 unit 12 trong sách Giáo Khoa và Bài Tập tiếng Anh lớp 5 của Bộ Giáo Dục. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp cho các bé và các bậc phụ huynh. Chúc các bé học tập thật tốt với cuốn sách tiếng Anh lớp 5
Recent Comments