Để có kết quả tốt trong học kỳ 2 tới, ba mẹ hãy chuẩn bị tốt nhất cho các con với lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 tập 2 unit 16 dưới đây để giúp các con tiết kiệm được thời gian và tăng cường hiệu quả trong việc học tiếng Anh tại nhà. Lớp 5 là giai đoạn học tập quan trọng, cần một nền tảng kiến thức cơ bản vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi chuyển lên cấp Trung Học Cơ Sở.
Hiểu được điều đó, bài viết ngày hôm nay Step Up sẽ tổng hợp một cách chi tiết và đầy đủ nhất về tiếng Anh lớp 5 unit 16 trong sách Giáo Khoa và Sách Bài Tập theo chuẩn chương trình mới của Bộ Giáo Dục. Các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây nhé!
1.Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 16
Step Up đã tổng hợp đầy đủ toàn bộ lời giải cho từng phần qua bài viết dưới đây. Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 16 được viết theo chủ đề: Where’s the post office?, chia làm 3 lesson đầy đủ để giúp các con có thể củng cố từ vựng, rèn luyện phát triển các kỹ năng nghe từ a-z hay phát âm tiếng Anh.
Dưới đây là toàn bộ lời giải chi tiết cho từng phần.
Tiếng Anh lớp 5 unit 16 – Lesson 1
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) Excuse me, where’s the park, please?
Xin lỗi, vui lòng cho hỏi công viên ở đâu ạ?
Go straight ahead. It’s at the end of the street.
Đi thẳng về phía trước. Nó nằm cuối con đường.
Thank you.
Cảm ơn ạ.
b) Excuse me, where’s the toilet, please?
Xin lỗi, vui lòng cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu ạ?
It’s over there, near the lake.
Nó ở đằng kia, gần hồ.
Thanks a lot.
Cảm ơn rất nhiều ạ.
You’re welcome.
Không có chi.
a) Excuse me, is the museum near here?
Xin lỗi, có phải bảo tàng gần đây không ạ?
No, it isn’t. Turn left. It’s on the corner of the street, next to the theatre.
Không, không phải. Rẽ trái. Nó nằm ở góc con đường, kế bên nhà hát.
Thank you.
Cảm ơn ạ.
b) Excuse me, where’s the post office?
Xin lỗi, bưu điện ở đâu ạ?
Turn right. It’s between the supermarket and the cinema.
Rẽ phải. Nó ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim.
Thanks a lot.
Cảm ơn rất nhiều ạ.
You’re welcome.
Không có chi.
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) Excuse me, where’s the bus stop?
Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu ạ ?
It’s next to the stadium.
Nó kế bên sân vận động.
b) Excuse me, where’s the pharmacy?
Xin lỗi, tiệm thuốc tây/hiệu thuốc ở đâu ạ?
It’s opposite the market.
Nó đối diện chợ.
c) Excuse me, where’s the theatre?
Xin lỗi, nhà hát ở đâu ạ?
It’s between the cinema and the supermarket.
Nó ở giữa rạp chiếu phim và siêu thị.
d) Excuse me, where’s the museum?
Xin lỗi, bảo tàng ở đâu ạ. |
It’s on the corner of the street.
Nó ở góc con đường.
- Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Phần này sẽ giúp các bạn học sinh luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề phương hướng, vị trí.
Hỏi và trả lời những câu hỏi về phương hướng.
Where’s the…?
It’s next to/opposite…
It’s between… and…
It’s on the corner of…
Turn right/left…
- Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Opposite the pharmacy (Đối diện nhà thuốc) | Between the supermarket and the cinema (ở giữa siêu thị và rạp chiếu phim) | Next to the stadium (Kế bên sân vận động) | Go along the Street and turn left (Đi dọc theo con đường và rẽ trái) | |
The museum (Bảo tàng) | ✓ | |||
The supermarket (Siêu thị) | ✓ | |||
The bus stop (Trạm dừng xe buýt) | ✓ | |||
The post office (BƯU điện) | ✓ |
Audio script
- Akiko: Where’s the museum?
Nam: I’ll take you there.
Akiko: Is it far?
Nam: No, not at all. It’s next to the stadium. We can walk.
- Akiko: Where’s the supermarket, Nam? Is it far from here?
Nam: Not very far. Go along the street and turn left.
Akiko: OK. Let’s go there.
- Tony: I want to buy some presents.
Mai: OK Let’s go to the souvenir shops.
Tony: Are they far from here?
Mai: Yes, they are. We’ll go by bus.
Tony: Where’s the bus stop?
Mai: It’s opposite the pharmacy.
- Tony: I’d like to send these postcards. Where’s the post office, Mai?
Mai: Go straight ahead. Turn right at the end of the street. It’s between the supermarket and the cinema.
Tony: Thanks a lot, Mai.
Mai: You’re welcome.
- Read and complete (Đọc và hoàn thành)
- opposite Nhà hát đối diện sân vận động.
- between Rạp chiếu phim ở giữa nhà hát và siêu thị.
- on the corner Sân vận động nằm ở góc con đường.
- opposite Trạm dừng xe buýt 1 đối diện trạm dừng xe buýt 2
- next to Bưu điện kế bên trạm dừng xe buýt 1.
6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Ở phần này, các con sẽ được học tiếng Anh qua bài hát để rèn luyện kĩ năng phát âm. Đây được coi là một cách học vô cùng hiệu quả với trẻ, với những giai điệu nước ngoài tươi vui, từ vựng cơ bản sẽ giúp con học một cách thích thú mà không gây nhàm chán, mệt mỏi
Chúng ta cùng hát
Where’s the bus stop?
Excuse me, where’s the bus stop?
Where’s the bus stop?
Go straight ahead.
It’s on the corner,
At the end of the street.
Excuse me, where’s the park?
Where’s the park?
Go straight ahead.
Then turn left.
It’s opposite the museum.
Trạm dừng xe buýt ở đâu?
Xin lỗi, trạm dừng xe buýt ở đâu?
Trạm dừng xe buýt ở đâu?
Đi thẳng về phía trước.
Nó ở góc,
Tại cuối con đường.
Xin lỗi, công viên ở đâu?
Công viên ở đâu?
Đi thẳng về phía trước.
Sau đó rẽ trái.
Nó đối diện sân vận động.
Tiếng Anh lớp 5 unit 16 – Lesson 2
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) How can we get to the zoo, Nam?
Chúng ta có thể đến sở thú bằng có cách nào vậy Nam?
You can take a bus.
Các bạn có thể đi xe buýt.
b) Where’s the bus stop?
Trạm dừng xe buýt ở đâu?
Go out of this building. Turn right. It’s on the next corner.
Đi ra khỏi tòa nhà này. Rẽ phải. Nó ở góc kế tiếp.
c) What bus goes to the zoo?
Xe buýt nào đi sở thú?
You can take bus number 22. It stops right at the zoo entrance.
Các bạn có thể đi xe buýt số 22. Nó dừng ngay lối vào của sở thú.
d) It’s very kind of you, Nam. Thanks a lot.
Bạn thật tốt bụng Nam à. Cảm ơn bạn thật nhiều.
You’re welcome.
Không có chi.
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) How can we get to the post office?
Chúng ta có thể đến bưu điện bằng cách nào?
You can walk for five minutes.
Bạn có thể đi bộ trong 5 phút.
b) How can we get to Phu Quoc Island?
Chúng ta có thể đến đáo Phú Quốc bằng cách nào?
You can take a boat. Bạn có thể đi bằng thuyền.
c) How can we get to Sa Pa?
Chúng ta có thể đến Sa Pa bằng cách nào?
You can take a coach. Bạn có thể đi bằng xe khách.
d) How can we get to Ho Chi Minh City?
Chúng ta có thể đến Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào?
You can go by plane. Bạn có thể đi bằng máy bay.
- Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về đi bằng cách nào để đến những nơi:
the post office (bưu điện)/the supermarket (siêu thị)/the cinema (rạp chiếu phim)
Ha Noi/Ho Chi Minh City/Singapore How can I get to…?
Tôi có thể đến… bằng cách nào?
You can… Tôi có thể…
- Listen and write one word in each box (Nghe và viết một từ vào mỗi ô)
|
Audio script
- Akiko: I want to visit Phu Quoc Island. How can I get there, Mai?
Mai: You can take a boat from here in Ho Chi Minh City.
Akiko: Great idea. Thanks a lot, Mai.
Mai: You’re welcome.
- Tony: Where’s West Lake, Nam? Is it far from here?
Nam: Yes, quite far. Do you want to go there?
Tony: Yes, I do. How can I get there?
Nam: You can take a taxi.
- Tony: Where are you going next weekend, Mai?
Mai: I’m going to Hau Giang Province.
Tony: Is it far from Ho Chi Minh City?
Mai: Yes, quite far.
Tony: How are you going to get there?
Mai: I think I’ll go by coach.
- Linda: I have some friends in Ho Chi Minh City.
I’m going to see them next Sunday.
Mai: How are you going to get there?
Linda: By plane.
Mai: Great. It’s faster than by coach or train. Have a nice trip!
Linda: Thanks, Mai.
- Read and complete. Then say aloud.
(1) trip (2) zoo (3) foot (4) How (5) Have (6) welcome
Mai: Chúng ta sẽ có một chuyến đi học vào cuối tuần tới.
Akiko: Bạn sẽ đi đâu?
Mai: Chúng ta sẽ đi sở thú.
Akiko: Nó có xa so với từ trường bạn không?
Mai: Không, không xa lắm.
Akiko: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
Mai: Đi bộ.
Tony: Tôi sẽ đi Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày mai.
Mai: Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?
Tony: Bằng máy bay bởi vì tôi không có nhiều thời gian
Mai: Chúc chuyến đi tốt đẹp!
Tony: cảm ơn bạn rất nhiều, Mai à.
Mai: Không có chi.
- Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Giving Directions (Cho lời hướng dẫn)
Where’s the cinema?
Rạp chiếu phim ở đâu?
We are here, at Lemon street. Turn right at Pear street. Go straight ahead. It’s on the corner of Apple street.
Chúng ta ở đây, tại đường Lemon. Rẽ phải là đường Pear. Đi thẳng về phía trước. Nó ở góc đường Apple.
Tiếng Anh lớp 5 unit 16 – Lesson 3
- Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
- Where’s the post office?
Bưu điện ở đâu?
It’s opposite the stadium.
Nó đối diện sân vận động.
- Where’s the cinema?
Rạp chiếu phim ở đâu?
It’s next to the post office.
Nó kế bên bưu điện.
- Where’s the supermarket?
Siêu thị ở đâu?
It’s on the corner of the street.
Nó ở trên góc đường.
- Listen and circle a or b. Then ask and answer (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó hỏi và trả lời)
- b Rạp chiếu phim ở đâu? Nó đối diện thư viện
- b Nhà hàng ở đâu? Nó kế bên sân vận động.
- a Công viên ở đâu? Nó ở trên góc con đường.
3.Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
How can we get there?
Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
Where’s the park?
Công viên ở đâu?
It’s not very far.
Nó không xa.
How can we get there?
Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can go on foot.
Chúng ta có thể đi bộ.
Where’s the supermarket?
Siêu thị ở đâu?
It’s at the end of the street.
Nó ở ngay cuối con đường.
How can we get there?
Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can take a taxi.
Chúng ta có thể đi bằng taxi.
Where’s the Phu Quoc Island?
Đảo Phú Quốc ở đâu?
It’s very far from here.
Nó rất xa so với ở đây.
How can we get there?
Chúng ta có thể đến đó bằng cách nào?
We can go by boat.
Chúng ta có thể đi bằng thuyền.
- Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập sau)
Linda thân mến,
Mình rất vui bạn sẽ viếng thăm mình. Bạn có thể đi bằng xe buýt số 12 tại đường West và xuống xe ở trạm dừng thứ 5. Sau đó đi bộ dọc theo con đường 5 phút. Bạn sẽ thấy đường Pear ở ngay cuối con đường. Rẽ trái và bạn sẽ thấy một hiệu thuốc tây phía bên tay trái. Nhà mình đối diện hiệu thuốc tây. Nó phía sau một tường rào màu xanh lá cây.
Hẹn gặp lại!
Tony
1) Tên những địa danh
- bus stop 2. Pear Street 3. pharmacy 4. Tony’s house
2) Trả lời những câu hỏi
- Linda nên đi xe buýt nào?
She should take bus Number 12.
Cô ấy nên đi xe buýt số 12.
- Cô ấy nên xuống xe buýt ở đâu?
She should get off at the fifth stop.
Cô ấy nên xuống xe ở trạm dừng thứ 5.
- Tên đường ở ngay cuối con đường là gì?
It’s Pear Street.
Nó là đường Pear.
- Đối diện nhà của Tony là gì?
A pharmacy is opposite his house.
Một hiệu thuốc đối diện nhà cậu ây.
- Màu của tường rào nhà Tony màu gì?
It’s green.
Nó màu xanh lá cây.
5. Write the directions (Viết những chỉ dẫn)
- A: Where’s the park?
Công viên ở đâu?
B: You are here, at Lemon street. Go straight ahead. Turn right at Orange street. The park is on the corner of Orange street arc Apple Street.
Bạn ở đâu, ngay đường Lemon. Đi thẳng về phía trước, Rẽ phải tại đường Orange. Công viên ở góc đường Orange và đường Apple.
- A: Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc tây ở đâu?
B: Go straight ahead. Turn right at Pear street. The pharmacy is on the corner of Pear street and Apple street and opposite the cinema.
Đi thẳng về phía trước. Rẽ phải tại đường Pear. Hiệu thuốc tây ở góc đường Pear và đường Apple và đối diện rạp chiếu phim.
- Project (Dự án)
Vẽ một bản đồ đơn giản chỉ đường đến nhà bạn từ trường của bạn.
- Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể…
– hỏi và trả lời những câu hỏi về chỉ dẫn và phương tiện đi lại.
– nghe và gạch dưới, những đoạn văn về đưa ra chỉ dẫn.
– đọc và gạch dưới những đoạn văn về đưa ra chỉ dẫn.
– viết những chỉ dẫn.
2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 16
A. Pronunciation (trang 64 SBT Tiếng Anh 5)
- Mark the sentence intonation…(Đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to những câu đó.)
Hướng dẫn dịch:
- Siêu thị ở đâu? Nó ở đối diện bảo tàng.
- Rạp hát ở đâu? Nó ở giữa bưu điện và hiệu thuốc.
- Ga tàu ở đâu? Nó ở góc phố.
2. Read and complete… (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)
- the post office, It’s
- the theatre, end
- the hospital, between
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bưu điện ở đâu?
B: Nó ở đối diện hiệu thuốc.
2.
A: Rạp hát ở đâu?
B: Nó ở cuối phố Pear.
3.
A: Bệnh viện ở đâu?
B: Nó ở giữa nhà ga tàu và sân vận động.
B. Vocabulary (trang 64-65 SBT Tiếng Anh 5)
1.Say where the buildings are. (Nói địa điểm các tòa nhà)
- The theatre is on the corner of White Avenue and Apple Street.
- The pharmacy is on the corner of White Avenue and Orange Street.
- The post office is on the corner of Apple Street and White Avenue.
- The cinema is next to the supermarket.
- The supermarket is between the cinema and the hospital.
- The hospital is next to the supermarket.
- The stadium is opposite the cinema.
- Green Tower is at the end of Apple Street.
Hướng dẫn dịch:
- Rạp hát ở góc Đại lộ White và Phố Apple.
- Tiệm thuốc tây ở trên đại lộ White và Orange.
- Bưu điện ở trên gốc đường Apple và White Avenue.
- Rạp chiếu phim kế bên siêu thị.
- Siêu thị ở giữa rạp chiếu phim và bệnh viện.
- Bệnh viện kế bên/gần siêu thị.
- Sân vận động đối diện rạp chiếu phim.
- Tòa tháp Green ở cuối đường Apple.
2. Complete the sentences…(Hoàn thành những câu sau. Dùng bản đồ trong phần B1.)
- opposite
- between
- on the corner
- next to
- at the end
Hướng dẫn dịch:
- Sân vận động ở đối diện rạp chiếu phim.
- Siêu thị ở giữa rạp chiếu phim và bệnh viện.
- Rạp hát ở góc đại lộ White và phố Apple.
- Rạp chiếu phim ở cạnh siêu thị.
- Bưu điện ở cuối phố Apple.
C. Sentence patterns (trang 65 SBT Tiếng Anh 5)
- Read and match. (Đọc và nối.)
1. c | 2. e | 3. b | 4. d | 5. a |
Hướng dẫn dịch:
- Bạn giúp tôi được không? Đương nhiên rồi.
- Bưu điện ở đâu? Nó ở cuối phố.
- Nó có ở gần đây không? Có, bạn có thể đi bộ tới đó.
- Làm thế nào để tới được rạp hát thành phố?
- Rẽ phải. Nó ở góc phố.
- Xe buýt nào tới sở thú? Số 34.
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
(l) d | (2) c | (3) b | (4) a | (5) e |
Hướng dẫn dịch:
Trung: Xin lỗi bác/Làm phiền bác? Bác có thể giúp cháu được không ạ?
Người đàn ông: Tất nhiên rồi.
Trung: Vui lòng cho cháu biết bảo tàng ở đâu?
Người đàn ông: Nó khá xa so với ở đây.
Trung: Cháu có thể đến đó bằng cách nào?
Người đàn ông: Cháu phải đi bằng xe buýt.
Trung: Trạm xe buýt dừng lại sau đó ở đâu ạ?
Người đàn ông: Rẽ phải. Nó ở cuối đường.
Trung: Cháu nên đi xe buýt gì/nào?
Người đàn ông: số 75.
Trung: Cháu cảm ơn rất nhiều. Bác thật tốt bụng.
Người đàn ông: Không có chi.
D. Speaking (trang 66 SBT Tiếng Anh 5)
1.Read and reply. (Đọc và đáp lại.)
- Yes, certainly.
- It’s on To Hien Thanh Street.
- Yes it is. / No, it isn’t. It’s near here. It’s over there.
- You may take a bus/motorbike.
Hướng dẫn dịch:
- Vâng, tất nhiên rồi.
- Nó trên đường Tô Hiến Thành.
- Có xa. / Không, nó không xa. Nó gần đây. Nó ở đằng kia.
- Bạn có thể đi bằng xe buýt/xe máy.
2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi ở trên.)
- Yes, certainly.
- It’s on Nguyen Thi Minh Khai Street.
- Yes it is. / No, it isn’t. It’s near here. It’s over there.
- You may take a taxi/motorbike.
- You may on foot.
Hướng dẫn dịch:
- Vâng, tất nhiên rồi.
- Nó trên đường Nguyễn Thị Minh Khai.
- Có xa. / Không, nó không xa. Nó gần đây. Nó ở đằng kia.
- Bạn có thể đi bằng xe tắc xi/xe máy.
- Bạn có thể đi bộ.
E. Reading (trang 66 SBT Tiếng Anh 5)
- Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
(1) uncle | (2) there | (3) City |
(4) places | (5) wrong | (6) blocks |
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là Sinh. Tuần trước, gia đình tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh để thăm bác/chú tôi. Đó là lần đầu tôi đến đó. Vào ngày thứ ba của chuyến viếng thăm, anh trai tôi và tôi có một chuyến tham quan thành phố bằng xe buýt. Chúng tôi đã viếng một vài địa điểm như là nhà hát thành phố, sở thú và chợ Bến Thành. Không may, chúng tôi đã bị lạc trên đường về nhà bởi vì chúng tôi đã đi sai xe buýt! May mắn thay cuối cùng chúng tôi đã đi đúng xe buýt về nhà. Nó dừng lại bên kia đường, khoảng ba khối nhà từ nhà của bác/chú tôi.
2. Read again and answer. (Đọc lại và trả lời.)
- He was in Ho Chi Minh City.
- They visited Sinh’s uncle.
- They went by bus.
- They got lost.
- It’s about three blocks from his uncle’s house.
Hướng dẫn dịch:
- Cậu ấy ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- Họ đã thăm chú/bác của Sinh.
- Họ đã đi bằng xe buýt.
- Họ đã bị lạc đường.
- Nó cách khoảng ba khối nhà từ nhà của chú/bác cậu ấy.
F. Writing (trang 67 SBT Tiếng Anh 5)
1.Put the words…(Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu)
- Turn right at the next corner.
- It’s not far from here.
- How can I get there?
- You can take a taxi.
- The bus stop is at the entrance of the zoo.
Hướng dẫn dịch:
- Rẽ phải ở góc kế tiếp.
- Nó không xa từ đây.
- Tôi có thể đến đó bằng cách nào?
- Bạn có thể đi bằng tắc xi.
- Trạm dừng xe buýt ngay tại cổng vào cửa sở thú.
- Look and write. (Nhìn và viết.)
- The pharmacy is opposite the stadium.
- The theatre is between the supermarket and the post office.
- The post office is next to the theatre.
- Green Tower is at the end of Apple Street.
Hướng dẫn dịch:
- Nhà thuốc tây đối diện sân vận động.
- Nhà hát ở giữa siêu thị và bưu điện.
- Bưu điện kế bên nhà hát.
- Tòa tháp Green ở cuối đường Apple.
Việc học từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng khi bạn muốn học bất cứ ngôn ngữ nào. Do đó, để giúp các con học tiếng Anh tốt hơn, các bậc phụ huynh nên tham khảo thêm các cuốn sách dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em, các phương pháp học tiếng anh hiệu quả mới.
Bài viết hôm nay, chúng tôi đã tổng hợp cho các bạn đầy đủ về lời giải tiếng Anh lớp 5 unit 16. Step Up hi vọng bài viết này sẽ giúp các con học tốt với các cuốn sách tiếng Anh lớp 5, các bậc phụ huynh sẽ biết cách dạy các con học tiếng Anh ở nhà dễ dàng hơn.
Recent Comments