Nối tiếp các unit trong sách tiếng Anh lớp 5, bài viết dưới đây, Step Up mang đến bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 tập 2 unit 19 một cách chi tiết nhất. Ngoài việc học tập ở trường có thầy cô giáo hướng dẫn, các bạn học sinh thường sẽ muốn tự học tập và ôn luyện thêm tiếng Anh tại nhà.

Step Up sẽ hệ thống những tài liệu và nội dung bài tập và lời giải chính xác để đảm bảo kiến thức đúng cho các em học sinh cũng như các bậc phụ huynh cùng tham khảo.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 19

Nội dung trong unit 19 của tiếng Anh lớp 5 được viết theo chủ đề: Which place would you like to visit? chia làm 3 lesson lớn nhằm phát triển tiếng Anh một cách toàn diện cho trẻ như rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề đơn giản,…

Tiếng Anh lớp 5 unit 12 – Lesson 1

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 19

a) The weather is beautiful in Ha Noi today.

Hôm nay thời tiết đẹp ở Hà Nội.

Yes, it is. Vâng, đúng rồi.

b) Would you like to go somewhere, Tom?

Bạn muốn đi đâu đó không Tom?

Yes, I’d like to.

Vâng, tôi muốn.

c) Let’s visit Tran Quoc Pagoda.

Chúng ta cùng nhau viếng chùa Trấn Quốc nhé.

Let’s go.

Được. Chúng ta cùng đi nào.

d) Which place would you like io visit, a museum or a pagoda?

Nơi nào bạn muốn viếng, bảo tàng hay chùa?

I’d like to visit a pagoda.

Tôi muốn viếng ngôi chùa.

  1. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 bài 19

a) Which place would you like to visit, Thong Nhat park or the Museum of History?

Nơi nào bạn muốn viếng, công viên Thống Nhất hay bảo tàng Lịch sử?

I’d like to visit the Museum of History.

Tôi muốn viếng bảo tàng Lịch sử.

b) Which place would you like to visit, Trang Tien bridge or Thien Mu Pagoda?

Nơi nào bạn muốn viếng, cầu Tràng Tiền hay chùa Thiên Mụ?

I’d like to visit Thien Mu Pagoda.

Tôi muốn viếng chùa Thiên Mụ.

c) Which place would you like to visit, Ben Thanh Market or the City Theatre?

Nơi nào bạn muốn viếng, chợ Bến Thành hay nhà hát thành phố?

I’d like to visit Ben Thanh Market.

Tôi muốn viếng chợ Bến Thành.

d) Which place would you like to visit, Bai Dinh Pagoda or Hoa Lu Temple?

Nơi nào bạn muốn viếng, chùa Bái Đính hay đền Hoa Lư?

I’d like to visit Bai Dinh Pagoda.

Tôi muốn viếng chùa Bái Đính.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn muốn viếng thăm.

Which place would you like to visit… or…?

Nơi nào bạn muốn viếng, … hay…?

I’d like to visit…

Is it far from here? Yes,/No,…

How can I get there? You can…

Tôi muốn viếng…

Nó có cách xa so với đây không? Có,/Không,…

Tôi có thể đến đó bằng cách nào? Bạn có thể…

  1. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 19 theo chương trình mới

  1. b Mai muốn thăm nơi nào? Chợ Bến Thành
  2. a Tom muốn thăm /viếng nơi nào? Chùa Thiên Mụ
  3. a Linda muốn thăm / viếng nơi nào? Chùa Bái Đính.

Audio script

  1. Mai: This is my first time in Ho Chi Minh City.

Quan: Would you like to go to the city centre?

Mai: Yes, please.

Quan: Which place would you like to visit, Ben Thanh Market or the City Theatre?

Mai: I’d like to visit Ben Thanh Market.

Quan: OK. Let’s go now.

  1. Phong: Would you like to go somewhere in Hue City?

Tom: Yes. That’s a good idea.

Phong: Which place would you like to visit, Trang Tien Bridge or Thien Mu Pagoda?

Tom: I’d like to go to Thien Mu Pagoda.

Phong: OK. I’ll take you there.

  1. Mai: Would you like to visit some places?

Linda: Yes, that sounds interesting.

Mai: Which place would you like to visit, Bai Dinh Pagoda or Hoa Lu Temple?

Linda: I’d like to go to Bai Dinh Pagoda.

Mai: OK. I’ll go with you.

  1. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

tiếng Anh lớp 5 tập 2 unit 19

(1) somewhere    (2) would    (3) park    (4) museum    (5) centre

Tony: Hôm nay Chủ nhật. Chúng ta hãy đi đâu đó trong thành phố đi.

Phong: Noi nào bạn muốn thăm, công viên Thống Nhất hay bào tàng Lịch sử?

Tony: Tôi muốn thăm bảo tàng.

Tony: Nó ở đâu?

Pnong: Đó là ý kiến hay đấy!

Phong: Nó ở trung tâm thành phố.

Tony: Được. Bây giờ chúng ta hãy cùng đi nào.

  1. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Click để nghe tại đây

Which place would you like to visit?

Bạn muốn viếng nơi nào?

Where would you like to go, the museum or the theatre?

Where would you like to go, the pagoda or the zoo?

I’d like to go to the museum.

And the theatre, too.

I’d like to visit the pagoda.

And I’d like to go to the zoo.

Bạn muốn đi đâu, bảo tàng hay nhà hát?

Bạn muốn đi đâu, chùa hay sở thú?

Tôi muốn đi bảo tàng.

Và nhà hát nữa.

Tôi muốn viếng ngôi chùa.

Và tôi muốn đi sở thú.

Tiếng Anh lớp 5 unit 19 – Lesson 2

  1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 19 mới nhất

a) What did you do yesterday?

Ngày hôm qua bạn đã làm gì?

I visited Tran Quoc Pagoda.

Mình đã viếng chùa Trấn Quốc.

b) Where is it?

Nó ở đâu?

It’s on an island in the middle of West Lake.

Nó trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây.

c) What do you think of it?

Bạn nghĩ nó thế nào?

It’s more beautiful than I expected.

Nó đẹp hơn mình mong đợi.

d) The pagoda is really beautiful. I enjoyed the visit very much.

Ngôi chùa thật đẹp. Mình thích chuyến viếng thăm rất nhiều.

That’s great. I think I’ll visit it one day.

Điều đó thật tuyệt. Mình nghĩ mình sẽ thăm nó một ngày nào đó.

  1. Point and say (Chỉ và đọc)

Click để nghe tại đây

a) What do you think of Ha Long Bay?

Bạn nghĩ vịnh Hạ Long thế nào?

It’s more attractive than I expected.

Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.

b) What do you think of Dam Sen Park?

Bạn nghĩ công viên Đầm Sen thế nào?

It’s more exciting than I expected.

Nó thú vị hơn tôi mong đợi.

c) What do you think of Thu Le Zoo?

Bạn nghĩ vườn thú Thủ Lệ thế nào?

It’s more interesting than I expected.

Nó hấp dẫn/thú vị hơn tôi mong đợi

d) What do you think of Phu Quoc Island?

Bạn nghĩ đảo Phú Quốc thế nào?

It’s more beautiful than I expected.

Nó đẹp hơn tôi mong đợi.

  1. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn nghĩ gì về nơi nào đó.

Where did you go?

Bạn đã đi đâu?

I went to.

Tôi đã đi đến…

What do you think of…?

Bạn nghĩ… thế nào?

It’s more… than I expected. /

Nó hơn tôi mong đợi.

  1. 4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click để nghe tại đây

tiếng Anh lớp 5 unit 19 lesson 2

  1. b Tom nghĩ Phú Quốc đẹp hơn cậu ấy mong đợi.
  2. b Phong nghĩ Đám Sen thú vị hơn cậu ấy mong đợi.
  3. a Tony nghĩ Nha Trang hấp dẫn hơn cậu ấy mong đợi.

Audio script

  1. Linda: Where did you go last month, Tom?

Tom: I went to Phu Quoc.

Linda: Great! What do you think of it?

Tom: Well, it was more beautiful than I expected. I liked the seafood. It was delicious.

Linda: It sounds great. I want to visit Phu Quoc one day

  1. Peter: Where were you last week, Phong?

Phong: I was in Ho Chi Minh City.

Peter: What did you do there?

Phong: I visited Ben Thanh Market and Dam Sen Park.

Peter: Oh, what did you think of Dam Sen Park?

Phong: It was more exciting than I expected.

  1. Mai: What did you do last weekend, Tony?

Tony: I went to Nha Trang.

Mai: What do you think of it?

Tony: It’s more attractive than I expected. The food is the people are friendly.

Mai: Great, i’ll go to Nha Trang next year.

  1. Read and complete ( Đọc và hoàn thành)

hoàn thành câu sau

(1) Can Tho (2) exciting (3) delicious (4) friendly (5) agar

Tom: Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?

Nam: Tôi đã đi Cần Thơ.

Tom: Bạn nghĩ nó thế nào?

Nam: Nó thú vị hơn tôi mong đợi. Thức ăn thì ngon và người dân thân thiện. Tôi đã có một thời gian thoải mái ở đây.

Tom: Bạn sẽ trở lại đó nữa phải không?

Nam: Vâng, tôi sẽ trở lại.

  1. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

Đối với các bạn học sinh, việc vừa được học vừa được chơi còn gì tuyệt vời bằng. Ngoài việc tham khảo các trò chơi trong sách, các bạn học sinh cũng nên tham khảo thêm các game học tiếng Anh thú vị khác.

Tic-tac-toe (Trò chơi cờ ca rô)

Let's play

What do you think of Tic-tac-toe?

Bạn nghĩ trò chơi cờ ca rô thế nào?

It’s more attractive than I expected.

Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.

Tiếng Anh lớp 5 unit 19 – Lesson 3

  1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click để nghe tại đây

  1. Which place would you like to visit , Trang Tien Bridge or Thien Mu Pagoda?

Bạn muốn viếng nơi nào, cầu Tràng Tiền hay chùa Thiên Mụ?

  1. I’d like to visit Thien Mu Pagoda

Tôi muốn viếng chùa Thiên Mụ.

  1. 3. What do you think of Thien Mu Pagoda?

Bạn nghĩ sao về chùa Thiên Mụ ?

  1. 4. It’s more beautiful than I expected.

Nó đẹp hơn tôi mong đợi.

  1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud (Nghe và đánh dấu ngữ âm của câu. Sau đó đọc lớn những câu sau)

Click để nghe tại đây

  1. Which place would you like to visit , Thong Nhat Park or the Museum of History?

Bạn muốn viếng nơi nào, công viên Thống Nhất hay bảo tàng Lịch sử?

I’d like to visit the Museum of History.

Tôi muốn viếng bảo tàng Lịch sử.

  1. What do you think of the Museum of History?

Bạn nghĩ sao về bảo tàng Lịch sử?

It’s more interesting than I expected.

Nó thú vị hơn tôi mong đợi.

  1. 3. Which place would you like to visit Bai Dinh Pagoda or Hoa Lu Temple?

Bạn muốn viếng nơi nào, chùa Bái Đính hay đền Hoa Lư?

I’d like to visit Hoa Lu Temple.

Tôi muốn viếng thăm đền Hoa Lư.

  1. 4. What do you think of Hoa Lu Temple?

Bạn nghĩ sao về đền Hoa Lư?

It’s more attractive than I expected.

Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.

  1. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Ở phần này các con được vừa học vừa chơi với cách học tiếng Anh qua bài hát. Đây là cách học không còn xa lạ với thời điểm hiện nay. Với cách học này, các con sẽ được rèn luyện khả năng nghe và phát âm theo chính giọng của người bản ngữ.

Click để nghe tại đây

What do you think of it?

Here I am At Suoi Tien Park.

What do you think of it?

What do you think of it?

It’s more beautiful.

More attractive,

More interesting And more exciting than I expected!

Bạn nghĩ nó thế nào?

Tôi ở đây tại công viên Suối Tiên.

Bạn nghĩ nó thế nào?

Bạn nghĩ nó thế nào?

Nó đẹp hơn,

Hấp dẫn hơn,

Thú vị hơn và náo nhiệt hơn tôi mong đợi.

  1. Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập sau)

Tiếng Anh lớp 5 unit 19 - lesson 3

1) Hoàn thành đọan văn

(1) pagoda (2) centre (3) beautiful (4) a lot of (5) friends

Tên tôi là Tom. Vào ngày hôm qua, tôi đã viếng chùa Trấn Quốc. Nó ở trên một hòn đảo ở giữa hồ Tây và nó không xa so với trung tâm Hà Nội. Tôi đã đến đó bằng xe đạp. Chùa Trấn Quốc rất yên tĩnh. Nó đẹp hơn tôi mong đợi. Có nhiều tượng và cây xanh trong sân chùa. Tôi đã gặp một số người bạn ở đây. Bạn tôi và tôi đã học nhiều hơn về lịch sử của Hà Nội sau khi viếng.

2) Trả lời những câu hỏi

  1. Tom đã viếng chùa Trấn Quốc khi nào?

Tom visited it yesterday.

Tom đã viếng nó vào ngày hôm qua.

  1. Chùa Trấn Quốc ở đâu?

It’s on an island in the middle of West Lake.

Nó ở trên hòn đảo ở giữa hồ Tây.

  1. Tom nghĩ gì về chùa Trấn Quốc?

It is more beautiful than he expected.

Nó đẹp hơn cậu ấy mong đợi.

  1.  Tom và bạn của cậu ấy đã học về gì?

They learnt more about the history of Ha Noi after the visit.

Họ đã học nhiều hơn về lịch sử của Hà Nội sau khi viếng.

  1. Write about your last summer holiday (Viết về kỳ nghỉ hè trước của bạn)

tiếng Anh lớp 5 unit 19 - lời giải

  1. Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ hè trước?

I went to Nha Trang Beach.

Tôi đã đi đến bãi biển Nha Trang.

  1. Những nơi nào bạn đã viếng thăm?

I visited Dam Market and the centre of Nha Trang City. I visited Vinpearl Land. Vinpearl Land is on Hon Tre Island.

Tôi đã viếng chợ Đầm và trung tâm thành phố Nha Trang. Tôi đã viếng Vinpearl Land. Vinpearl Land nằm trên đảo Hòn Tre.

  1. 3. Chúng thế nào?

They were very beautiful.

Chúng rất đẹp.

  1. Bạn nghĩ gì về chúng?

They are more interesting than I expected.

Chúng thú vị hơn tôi mong đợi.

  1. Project (Dự án)

Tìm một bức ảnh/tranh về nơi bạn yêu thích. Đưa nó cho lớp xem và nói về nó.

  1. Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Bây giờ tôi có thể…

– hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

– nghe và gạch dưới những đoạn văn về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

– đọc và gạch dưới những đoạn văn về nơi muốn đến và ý kiến về chúng.

– viết về kỳ nghỉ hè đã qua của tôi.

2.  Giải bài tập Sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 19

A. Pronunciation (trang 76 SBT tiếng Anh 5)

  1. Mark the sentence intonation…(Đánh dấu ngữ điệu câu. Sau đó đọc to các câu này.)

sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 19

Hướng dẫn dịch:

  1. Nơi nào bạn muốn ghé thăm chùa Trấn Quốc hay Bảo tàng Lịch sử?

Tôi muốn ghé thăm chùa Trấn Quốc.

  1. Bạn nghĩ gì về công viên Tao Đàn?

Nó đẹp hơn tôi mong đợi.

  1. Bạn nghĩ gì về đảo Cô Tô?

Nó hấp dẫn hơn tôi mong đợi.

2. Read and complete…(Nhìn và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)

  1. would, visit
  2. think, beautiful

Hướng dẫn dịch:

  1. Nơi nào bạn muốn ghé thăm đảo Cô Tô hay núi Yên Tử?

Tôi muốn ghé thăm núi Yên Tử.

  1. Bạn nghĩ gì về núi Yên Tử?

Nó đẹp hơn tôi mong đợi.

B. Vocabulary (trang 76-77 SBT tiếng Anh 5)

  1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ khác loại.)

1. interest            2. history         3. more            4. place

Giải thích:

  1. interest là danh từ, còn lại là tính từ.
  2. history chỉ lịch sử, các từ còn lại chỉ các điểm đến.
  3. more là trạng từ, còn lại là động từ.
  4. place là địa điểm nói chung, các từ còn lại chỉ các khu vực cụ thể (thành phố, làng quê, thị xã)

3. Read and circle a or b. (Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)

1. b 2. b 3. a 4. b

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn nghĩ gì về công viên Tao Đàn ở thành phố Hồ Chí Minh?

Nó đẹp hơn tớ mong đợi.

  1. Bạn thích đi thăm nơi nào hơn, chùa hay bảo tàng?

Tớ thích thăm bảo tàng hơn.

  1. Bạn nghĩ gì về Văn Miếu?

Nó thú vị hơn tớ mong đợi.

  1. Bạn muốn đi thăm nơi nào hơn, bảo tàng hay công viên?

Tớ thích đi công viên hơn.

C. Sentence patterns (trang 77 SBT tiếng Anh 5)

  1. Read and match. (Đọc và nối.)
1. c 2. d 3. a 4. b

Hướng dẫn dịch:

  1. Tuần trước bạn ở đâu vậy Linda?

Tôi đã ở Thành phố Hồ Chí Minh.

  1. Bạn đã làm gì ở đó?

Tôi đã ghé thăm chợ Bến Thành và công viên giải trí Suối Tiên.

  1. Bạn nghĩ gì về công viên giải trí Suối Tiên?

Nó náo nhiệt hơn tôi mong đợi.

  1. Bạn có thích nó không?

Vâng, có. Tôi sẽ ghé thăm nó lần nữa.

  1. Read and complete…(Đọc và hoàn thành. Dùng những câu trong khung.)
(l) c (2) b (3) d (4) a

Hướng dẫn dịch:

Mai: Đây là lần đầu tiên tôi ghé thăm Thành phố Đà Nẵng.

Quân: Bạn có muốn ghé thăm một số địa điểm thú vị không?

Mai: Vâng, rất sẵn lòng.

Quân: Nơi nào bạn muốn ghé thăm Bà Nà Hills hay cầu Rồng?

Mai: Tôi muốn ghé thăm Bà Nà Hills.

Quân: Bạn có muốn biết thêm về lịch sử Đà Nẵng không?

Mai: Vâng, tất nhiên rồỉ.

Quân: Được thôi. Tôi sẽ nói cho bạn về nó trên đường đến đó. Bây giờ chúng ta cùng đi.

D. Speaking (trang 78 SBT tiếng Anh 5)

1. Read and reply. (Đọc và đáp lại.)

  1. I went to Nha Trang Beach last week/last month.
  2. It’s more beautiful than I expected.
  3. Yes, please. / No, I’m sorry…
  4. I’d like to visit the museum.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tuần/Tháng trước bạn đã ghé thăm địa điểm nào?

Tôi đã đến bãi biển Nha Trang vào tuần/tháng trước.

  1. Bạn nghĩ gì về nơi đó?

Nó đẹp hơn tôi mong đợi.

  1. Bạn có muốn ghé thăm một vài địa điểm thú vị tại Hà Nội không?

Vâng, rất sẵn lòng. / Không, tôi xin lỗi…

  1. Nơi nào bọn muốn ghé thăm, chùa hay là bảo tàng?

Tôi muốn ghé thăm viện bảo tàng.

2. Ask and answer the questions above. (Hỏi và trả lời những câu hỏi ở trên.)

  1. I went to Ha Long Bay last weekend/last Wednesday.
  2. It’s more interesting/beautiful than I expected.
  3. Yes, please. / No, I’m sorry…
  4. I’d like to visit the park.

Hướng dẫn dịch:

  1. Tôi đã đến vịnh Hạ Long cuối tuần/thứ Tư trước.
  2. Nó thú vị/đẹp hơn tôi mong đợi.
  3. Vâng, rất sẵn lòng. / Không, tôi xin lỗi…
  4. Tôi muốn ghé thăm công viên.

E. Reading (trang 78-79 SBT tiếng Anh 5)

1.Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

  1. King
  2. by
  3. Mountain
  4. beautiful
  5. history

Hướng dẫn dịch:

Tên tôi là Phong. Sáng hôm qua, tôi đã đi thăm Đền Hùng ở tỉnh Phú Thọ. Tôi tới đó bằng xe buýt cùng các bạn cùng lớp. Ngôi đền nằm ở núi Nghĩa Linh. Nó đẹp hơn tôi mong đợi. Các bạn lớp tôi rất thích ngôi đền này. Họ nói chuyến đi giúp họ biết thêm về con người và lịch sử Việt Nam.

  1. Read again and circle a, b or c. (Đọc lại và khoanh tròn a, b hoặc c.)
1. c 2. a 3. c 4. b

Hướng dẫn dịch:

  1. Phong và các bạn cùng lớp đi thăm đền hôm nào?

Hôm qua.

  1. Ngôi đền ở đâu?

Nó ở tỉnh Phú Thọ.

  1. Phong nghĩ sao về ngôi đền?

Nó đẹp hơn cậu ấy mong đợi.

  1. Chuyến đi giúp ích gì cho Phong và các bạn cùng lớp?

Nó giúp họ biết thêm về con người và lịch sử Việt Nam.

F. Writing (trang 79 SBT tiếng Anh 5)

1.Put the words…(Đặt những từ theo thứ tự để tạo thành câu.)

  1. Where did you go last weekend?
  2. I went to Phu Quoc Island.
  3. What do you think of it?
  4. It’s more beautiful than I expected.
  5. I’ll go to Phu Quoc Island next year.

Hướng dẫn dịch:

  1. Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?
  2. Tớ đã đi đảo Phú Quốc.
  3. Bạn nghĩ sao về nó?
  4. Nó đẹp hơn tớ mong đợi.
  5. Năm sau tớ sẽ đi đảo Phú Quốc.

2. Write about you. (Viết về bạn)

My name is Minh Khang. I visited Ha Long Bay last week.

It’s in Quang Ninh Province. It’s far from Ho Chi Minh City. So I went there by plane. It’s more beautiful than I expected. I like it because I can explore small islands and caves in the bay.

Hướng dẫn dịch:

Tên tôi là Minh Khang. Tôi đã ghé thăm vịnh Hạ Long vào tuần trước. Nó ở tỉnh Quảng Ninh. Nó cách xa so với Thành phố Hồ Chí Minh. Nên tôi đã đến đó bằng máy bay. Nó đẹp hơn tôi mong đợi. Tôi thích nó bởi vì tôi có thể khám phá những hòn đảo nhỏ và hang động trong vịnh.

Bài viết hôm nay, Step Up đã liệt kê đầy đủ các lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 19 để hỗ trợ cho học sinh và phụ huynh trong quá trình dạy và học. Chúc các con học tốt với các cuốn sách tiếng Anh lớp 5.

Ngày nay, tiếng Anh rất quan trọng. Do đó, để các con học tiếng Anh đạt kết quả cao hơn, ba mẹ phụ huynh cần tìm hiểu thêm các chương trình học tập mới mẻ, trau dồi vốn từ vựng bằng các cuốn sách dạy từ vựng cho trẻ em, các phương pháp học tập vừa học vừa chơi để các con không còn cảm thấy nhàm chán. Ví dụ: học tiếng Anh qua bài hát, các game học tiếng Anh.