Việc thu nạp kiến thức tiếng Anh đối với các bạn học sinh lớp 5 còn khá khó khăn. Vì vậy, ba mẹ luôn muốn tìm hiểu các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất cho các con. Tuy nhiên, để lựa chọn được các cuốn sách có lời giải, đáp án chính xác cho các bài tập tiếng Anh lớp 5 là điều không dễ dàng.
Hiểu được điều đó, Step Up sẽ tổng hợp đầy đủ lời giải trong sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 2 trong bài viết này.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 2
“I Always Get Up Early. How About You?” là chủ đề của tiếng Anh lớp 5 unit 2 – Một nội dung thú vị giúp các bạn học sinh có thêm các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phong phú như các hoạt động cá nhân hằng ngày. Với 3 lessons kèm theo các bài tập phát triển kỹ năng sẽ giúp các con học tiếng Anh một cách toàn diện nhất.
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 unit 2 – Lesson 1
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) Hi, Quan! You’re up early!
Hi, Tom. Yes, I always get up early. How about you?
b) Me too. I get up early and I always have a big breakfast before I go to school.
Good idea!
c) What do you do in the afternoon?
After school? I usually do my homework.
d) So do I. And often talk with friends online.
I can see that. Ha ha!
Tạm dịch:
a) Chào Quân! Bạn dậy sớm thế!
Chào Tom. Vâng, mình luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?
b) Mình cũng vậy. Mình dậy sớm và mình luôn luôn ăn sáng no trước khi đi học.
Ý hay đấy!
c) Bạn làm gì vào buổi chiều?
Sau giờ học phải không? Mình thường xuyên làm bài tập về nhà.
d) Mình cũng vậy. Và thường nói chuyện với những người bạn trực tuyến (online).
Tôi có thể hiểu/biết điều đó. Ha ha!
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) What do you do in the morning?
I always brush my teeth.
b) What do you do in the morning?
I usually do morning exercise.
c) What do you do in the afternoon?
I often cook dinner.
d) What do you do in the evening?
I sometimes watch TV.
Tạm dịch:
a) Bạn làm gì buổi sáng? Tôi luôn luôn đánh răng.
b) Bạn làm gì buổi sáng? Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng.
c) Bạn làm gì buổi chiều? Tôi thường nấu bữa tối.
d) Bạn làm gì buổi tối? Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.
3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn.
What do you do in the morning/afternoon/evening?
I always/usually/often/sometimes…
Tạm dịch:
Bạn làm gì buổi sáng/chiều/tối?
Tôi luôn luôn/thường xuyên/thường/thỉnh thoảng…
- Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Đáp án: 1. c 2. b 3. b 4. a
Audio script:
- Trung: What do you do after getting up, Nam?
Nam: I always do morning exercise.
- Nga: What do you do in the afternoon, Quan?
Quan: I usually do my homework.
- Nam: What do you do after school, Mai?
Mai: I often play badminton.
- Quan: What do you do in the evening, Linda?
Linda: I sometimes watch TV.
Tạm dịch:
- Trung: Bạn làm gì sau khi thức dậy, Nam?
Nam: Tôi luôn tập thể dục buổi sáng
- Nga: Bạn làm gì vào buổi chiều, Quan?
Quan: Tôi thường làm bài tập về nhà.
- Nam: Bạn làm gì sau giờ học, Mai?
Mai: Tôi thường chơi cầu lông.
- Quan: Bạn làm gì vào buổi tối, Linda?
Linda: Thỉnh thoảng tôi xem TV.
- Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án: (1) do (2) usually (3) play (4) TV (5) like
Tạm dịch:
Xin chào. Tên tôi là Nam. Mỗi buổi sáng, tôi thường thức dậy sớm. Tôi tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và sau đó đi học. Sau giờ học, tôi thường xuyên làm bài tập với các bạn cùng lớp. Sau đó tôi thường đi trung tâm thể thao và chơi bóng đá. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng xem tivi. Tôi thích xem những bộ phim sau bữa tối.
- Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
This is the way we brush our teeth
This is the way we brush our teeth,
Brush our teeth, brush our teeth.
This is the way we brush our teeth,
So early in the morning.
This is the way we wash our face,
Wash our face, wash our face.
This is the way we wash our face,
So early in the morning.
This is the way we eat our food,
Eat our food, eat our food.
This is the way we eat our food,
So early in the morning.
Tạm dịch:
Đây là cách chúng ta đánh (chải) răng
Đây là cách chúng ta đánh răng,
Đánh răng, đánh răng.
Đây là cách chúng ta đánh răng,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là cách chúng ta rửa mặt,
Rửa mặt, rửa mặt.
Đây là cách chúng ta rửa mặt,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,
Ăn thức ăn, ăn thức ăn.
Đây là cách chúng ta ăn thức ăn,
Vào buổi sáng sớm.
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 unit 2 – Lesson 2
- Look, listen, and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) What are you doing, Linda?
I’m surfing the Internet.
b) What are you looking for?
I’m looking for some information.
c) What kind of information are you looking for?
It’s for my English project.
d) How often do you come to the library?
Once a week. Sh! I’m busy.
Tạm dịch:
a) Bạn đang làm gì vậy Linda? Mình đang truy cập/lướt Internet.
b) Bạn đang tìm kiếm gì? Mình đang tìm kiếm một vài thông tin.
c) Loại thông tin bạn đang tìm kiếm là gì? Nó cho dự án tiếng Anh của mình.
d) Bạn thường đến thư viện không? Một lần một tuần. Suỵt! Mình đang bận.
2. Point and say (Chỉ và đọc)
a) How often do you study with a partner?
I study with my partner every day. / Every day.
b) How often do you go to the library?
I go to the library once a week. / Once a week.
c) How often do you go fishing?
I go fishing once a month. / Once a month.
d) How often do you ride a bicycle to school?
I ride the bicycle to school twice a week. / Twice a week.
Tạm dịch:
a) Bạn có thường học cùng bạn học không? Tôi học với bạn học mỗi ngày / Mỗi ngày.
b) Bạn có thường đi thư viện không? Tôi đi thư viện mỗi tuần một lần. / Mỗi tuần một lần.
c) Bạn có thường câu cá không? Tôi đi câu cá một tháng một lần. / Mỗi tháng một lần.
d) Bạn có thường đi/cưỡi xe đạp đến trường không? Tôi đi/cưỡi xe đạp đến trường hai lần một tuần. / Hai lần một tuần.
3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hằng ngày của bạn.
What do you do in the morning/afternoon/evening?
I always/usually.
How often do you go to the cinema/go swimming/surf the Internet?
Once/Twice a week/month.
Tạm dịch:
Bạn làm gì vào buổi sáng/chiều/tối? Tôi luôn luôn/thường xuyên…
Bạn có thường đi xem phim/đi bơi/lướt Internet không? Một/Hai lần một tuần/tháng.
- Listen and number (Nghe và điền số)
Đáp án: a 4 b 1 c 2 d 3
Audio script:
- Tom: What do you do in the morning, Nam?
Nam: I usually have lessons at school.
Tom: How often do you have Vietnamese?
Nam: I have it every day.
- Trung: What do you do in the afternoon, Linda?
Linda: I always do my homework. And I also work on my English projects.
Trung: How often do you work on the projects?
Linda: Usually once a week.
- Tom: Do you like playing computer games, Quang?
Quang: Yes, I do.
Tom: How often do you play them?
Quang: Once a week… at the weekend.
- Trung: Do you like shopping, Mai?
Mai: Yes, I do. I like it very much.
Trung: How often do you go shopping?
Mai: Three times a week.
Tạm dịch:
- Tom: Bạn làm gì vào buổi sáng, Nam?
Nam: Tôi thường có bài học ở trường.
Tom: Bao lâu bạn học môn tiếng Việt?
Nam: Tôi học nó mỗi ngày.
- Trung: Bạn làm gì vào buổi chiều, Linda?
Linda: Tôi luôn làm bài tập về nhà. Và tôi cũng làm việc về các dự án tiếng Anh của tôi.
Trung: Bạn có thường xuyên làm việc về các dự án không?
Linda: Thông thường mỗi tuần một lần.
- Tom: Bạn có thích chơi game máy tính không, Quang?
Quang: Có.
Tom: Bạn chơi chúng bao lâu một lần?
Quang: Mỗi tuần một lần … vào cuối tuần.
- Trung: Bạn có thích mua sắm không, Mai?
Mai: Vâng, tôi có. Tôi rất thích nó.
Trung: Bạn đi mua sắm bao lâu một lần?
Mai: Ba lần một tuần.
- Write about your daily routines (Viết về những thói quen hằng ngày của em)
1. What do you do in the morning?
2. What do you do in the afternoon?
3. Do you go to bed early in the evening?
4. How often do you watch TV?
Sample:
- What do you do in the morning?
I often do morning exercise.
- What do you do in the afternoon?
I usually do my homework.
- Do you go to bed early in the evening?
Yes, I do.
- How often do you watch TV?
I sometimes watch TV./ Sometimes.
Tạm dịch:
- Bạn làm gì vào buổi sáng? Tôi thường tập thể dục buổi sáng.
- Bạn làm gì vào buổi chiều? Tôi thường xuyên làm bài tập về nhà của mình.
- Vào buổi tối bạn đi ngủ sớm phải không? Vâng, đúng vậy.
- Bạn có thường xem ti vi không? Tôi thỉnh thoảng xem ti vi./ Thỉnh thoảng
6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Đáp án:
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 unit 2 – Lesson 3
- Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
‘always I ‘always get up early.
‘usually I ’usually have dinner at home.
‘often I ‘often go to bed early.
‘sometimes I ‘sometimes go swimming on Sundays.
Tạm dịch:
luôn luôn Tôi luôn luôn dậy sớm.
thường xuyên Tôi thường xuyên ăn tối ở nhà.
thường thường Tôi thường đi ngủ sớm.
thỉnh thoảng Tôi thỉnh thoảng đi bơi vào những ngày Chủ nhật.
- Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)
Đáp án:
- a I always go to bed early.
- b He often plays football after school.
- a She usually goes shopping on Sundays.
- b We sometimes go camping at the weekend.
Tạm dịch:
- Tôi thường đi ngủ sớm.
- Cậu ấy thường chơi bóng đá sau giờ học.
- Cô ấy thường đi mua sắm vào những Chủ nhật.
- Chúng tôi thỉnh thoảng đi cắm trại vào cuối tuần.
3. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát.)
What do you do in the morning?
I always brush my teeth.
What do you do after getting up?
I usually go to school.
How often do you go to the library?
I go there once a week.
How often do you play computer games?
I play them every week!
Tạm dịch:
Bạn làm gì vào buổi sáng?
Tôi luôn luôn đánh răng.
Bạn làm gì sau khi thức dậy?
Tôi thường xuyên đi học.
Bạn có thường đi thư viện không?
Tôi đi đến đó một lần một tuần.
Bạn có thường chơi trò chơi máy vi tính không?
Tôi chơi chúng mỗi tuần!
- Read and answer (Đọc và trả lời.)
Đáp án:
- Hoa gets up early, goes jogging and rides her bicycle to school.
- She usually does her homework.
- It’s English for Kids.
- She goes shopping twice a week. / Twice a week.
Tạm dịch:
Một ngày của Hoa
Vào buổi sáng, Hoa dậy sớm. Cô ấy thường xuyên chạy bộ. Sau bữa sáng, cô ấy đi xe đạp đến trường. Sau giờ học, cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà. Sau đó cô ấy thường chơi cầu lông và thỉnh thoảng nấu bữa tối. Vào buổi tối, cô ấy thỉnh thoảng xem ti vi. Cô ấy xem Tiếng Anh cho bé một lần một tuần. Cô ấy thường xuyên đi ngủ sớm. Cô ấy đi mua sắm hai lần một tuần.
- Hoa làm gì vào buổi sáng?
=> Hoa dậy sớm, chạy bộ và đi xe đạp tới trường.
- Cô ấy làm gì sau giờ học?
=> Cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà.
- Chương trình ti vi cô ấy xem mỗi tuần một lần là gì?
=> Đó là Tiếng Anh cho bé.
- Cô ấy có thường đi mua sắm không?
=> Cô ấy đi mua sắm hai lần một tuần. / Hai lần một tuần.
- Write about your day (Viết về ngày của em)
Sample writing:
My name is Trinh.
In the morning, I always get up early. I usually do morning exercise. In the afternoon, I usually do my homework. I usually play the piano. In the evening, I sometimes watch TV. I usually go to bed early, go swimming twice a week.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Trinh.
Vào buổi sáng, tôi thường dậy sớm. Tôi thường tập thể dục buổi sáng. Vào buổi chiều, tôi thường xuyên làm bài tập về nhà của mình. Tôi thường xuyên chơi đàn piano. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng xem ti vi. Tôi thường đi ngủ sớm. Tôi đi bơi hai lần một tuần.
- Project (Dự án.)
Phỏng vấn hai bạn học cùng lớp về thói quen hàng ngày của họ.
- Colour the stars (Tô màu những ngôi sao.)
Tạm dịch:
Bây giờ tôi có thể…
- hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về thói quen hằng ngày.
- viết về ngày của tôi.
2. Giải sách bài tập tiếng Anh lớp 5 tập 1 unit 2
A. Pronunciation (trang 8 SBT Tiếng Anh 5)
Các bạn học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng phát âm, cách đánh trọng âm, các ngữ điệu nhấn nhá trong tiếng Anh trong phần A này để có thể nói tiếng Anh như người bản ngữ. Các bạn nên kết hợp với việc nghe các chương trình hoạt hình nước ngoài trên các kênh như CN, Disney Channel,..
1. Mark the stress…(Đánh dấu trọng âm (‘) vào những từ. Sau đó đọc to những từ này)
- ‘always
- ‘usually
- ‘often
- ‘sometimes
- ‘never
2. Say the sentences …(Nói những câu sau thật to. Chú ý đến những từ in đậm.)
Hướng dẫn dịch:
- Tôi luôn luôn thức dậy sớm.
- Cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào những ngày Chủ nhật.
- Cậu ấy thường đi đến thư viện.
- Chúng tôi thỉnh thoảng đi xem phim.
- Họ không bao giờ đi trượt pa-tanh.
B. Vocabulary (trang 8-9 SBT Tiếng Anh 5)
Với phần này, các bạn học sinh sẽ luyện tập thêm các bài tập này ở nhà để tăng vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề các hoạt động hằng ngày như các hoạt động sau khi thức dậy vào buổi sáng, các mẫu câu hỏi.
- Look and draw lines to math (Nhìn và vẽ đường thẳng để nối)
1.b | 2.e | 3.a | 4.c | 5.d |
Hướng dẫn dịch:
- mặc quần áo
- làm bài tập về nhà
- rửa mặt
- nấu bữa tối
- tập thể dục buổi sáng
2. Complete the sentence… (Hoàn thành những câu sau. Dùng hình thức đúng của những từ trong ngoặc.)
- get dressed
- washes his face
- do morning exercise
- do homework
- cooks dinner
Hướng dẫn dịch:
- Cô ấy thường xuyên mặc quần áo, chải đầu và đi học.
- Anh ấy luôn luôn rửa mặt và sau đó ăn sáng.
- Họ thường xuyên dậy ngủ sớm và tập thể dục buổi sáng.
- Chúng tớ thường ở lại trường và làm bài tập về nhà vào buổi chiều.
- Cô ấy thỉnh thoảng đi mua sắm và nấu bữa tối sau giờ học.
C. Sentence patterns (trang 9 SBT Tiếng Anh 5)
- Read and match (Đọc và nối câu)
1.e | 2.d | 3.b | 4.a/c | 5.c/a |
Hướng dẫn dịch:
- Bạn làm gì vào buổi sáng? Tớ thường xuyên ăn sáng và đi đến trường.
- Bạn làm gì vào buổi chiều? Tớ luôn luôn ở lại trường và làm bài tập về nhà.
- Bạn làm gì sau giờ học? Tớ thường chơi cầu lông và nấu bữa tối.
- Bạn thường xuyên thăm ông bà bạn như thế nào? 1 lần 1 tuần/ Mỗi tối
- Bạn thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè như thế nào? Mỗi tối/1 lần 1 tuần
2. Read and complete. Then read aloud. (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)
1-c | 2-a | 3-b | 4-e | 5-d |
Hướng dẫn dịch:
Hoa: Đây là một tấm ảnh/hình của bạn tôi Mary.
Quân: Ồ… Cô ấy thật đẹp. Cô ấy sống ở đâu vậy?
Hoa: Ở Luân Đôn. Nước Anh.
Quân: Cô ấy thường làm gì sau giờ học?
Hoa: Sau giờ học ư? Cô ấy thường chơi thể thao trong phòng thể dục.
Quân: Môn thể thao yêu thích của cô ấy là gì?
Hoa: Bóng chuyền. Cô ấy thích nó rất nhiều.
Quân: Cô ấy thường chơi bóng chuyền mấy lần trong tuần?
Hoa: Cô ấy chơi nó mỗi ngày.
Quân: Cô ấy làm gì vào thời gian rảnh?
Hoa: Cô ấy thường nói chuyện trực tuyến với những người bạn.
D. Speaking (trang 10 SBT Tiếng Anh 5)
1. Read and reply (Đọc và đáp lại)
- I often have breakfast and go to school.
- I often go to the Club music/the English Club.
- I sometimes watch TV in the evening. I often watch TV at the weekend.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn làm gì vào buổi sáng?
Tôi thường ăn sáng và đi học.
2. Bạn làm gì vào cuối tuân?
Tôi thường đi đến câu lạc bộ âm nhạc/tiếng Anh.
3. Bạn thường xem tivi bao nhiêu lần?
Tôi thỉnh thoảng xem tivi vào buổi tối / Tôi thường xem ti vi vào cuối tuần.
2. Ask and answer…(Hỏi và trả lời những câu hỏi ở trên.)
- I often do morning exercise.
- I often go to the sports centre.
- Twice a week. / Every day in the evening.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thường tập thể dục buổi sáng.
- Tôi thường đi đến trung tâm thể thao.
- Hai lần một tuần. / Mỗi ngày vào buổi tối.
E. Reading (trang 10-11 SBT Tiếng Anh 5)
- Read and circle…(Đọc và khoanh tròn tiêu đề đúng nhất)
Kate’s day
Hướng dẫn dịch:
Kate là một học sinh người Úc. Cô ấy sống cách xa thành phố. Cô ấy không đi học. Cô ấy học trực tuyến. Sau bữa sáng, cô ấy giúp ba mẹ làm việc ở nông trại của họ. Vào buổi chiều cô ấy làm việc với giáo vỉên trực truyến của mình. Vào buổi tối, cô ấy làm bài tập về nhà. Trước khi ngủ cô ấy gửi thư điện tử bài làm cho giáo viên của mình. Cô ấy gặp bạn bè mỗi tuần một lân và chơi thể thao với họ vào chủ nhật. Cô ấy thường tán gẫu trực tuyến với bạn của cô ấy là Mai ở Việt Nam.
2. Read again and write the answers. (Đọc lại và viết câu trả lời.)
- She helps her parents with their farm work.
- She works with her teachers online.
- She emails her homework to her teachers.
- She meets her friends once a week.
- She often chats with her friend Mai in Viet Nam.
Hướng dẫn dịch:
- Kate làm gì sau bữa ăn sáng? Bạn ấy giúp bố mẹ làm công việc đồng áng.
- Bạn ấy làm gì vào buổi chiều? Bạn ấy làm việc trực tiếp làm việc trực tuyến với thầy cô giáo.
- Bạn ấy làm gì trước giờ đi ngủ? Bạn ấy gửi email bài tập về nhà cho các thầy cô giáo của bạn ấy.
- Bạn ấy thường xuyên gặp gỡ bạn bè như thế nào? Bạn ấy gặp bạn bè 1 lần mỗi tuần.
- Bạn ấy thường nói chuyện cùng ai? Bạn ấy thường nói chuyên với Mai, bạn của bạn ấy ở Việt Nam.
F. Writing (trang 11 SBT Tiếng Anh 5)
1. Look and write. (Nhìn và viết)
- does morning exercise
- cooks dinner
- plays computer games
- goes to the library
Hướng dẫn dịch:
- Nam luôn tập thể dục trước khi ăn sáng.
- Mai thường nấu bữa tối sau khi tan trường.
- Tony thường chơi điện tử khi cậu ấy rảnh.
- Mary tới thư viện hai lần một tuần.
2. Write about your daily activities. (Viết về những hoạt động thường ngày của bạn.)
Hello. My name’s Phuong Trinh.
In the morning, I always get up early. Then I have breakfast and go to school. In the afternoon, I often play badminton with my friend.
In the evening. I often do my homework and go to bed.
I sometimes watch cartoons on TV.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào, tên tôi là Phương Trinh.
Vào buổi sáng, tôi luôn luôn dậy sớm. Sau đó tôi ăn sáng và đi học
Vào buổi chiều, tôi thường chơi cầu lông với bạn tôi.
Vào buổi tối, tôi thường làm bài tập về nhà của mình và đi ngủ. Tôi thỉnh thoáng xem hoạt hình trên tivi.
Bài viết hôm nay Step Up đã hệ thống lại đầy đủ các lời giải đáp án chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 2. Chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu giúp các bạn học sinh có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Để củng cố tốt hơn cho con, các bậc phụ huynh hãy cùng tham khảo các cuốn sách từ vựng tiếng Anh tốt nhất cho trẻ nhé. Chúc các con học tập thật tốt!
Recent Comments