Ba mẹ luôn mong muốn con học tốt nhưng lại không biết tìm lời giải đúng ở đâu để hướng dẫn thêm cho con học thêm ở nhà. Vì vậy, với bài viết này Step Up sẽ cung cấp toàn bộ lời giải bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 8 để hỗ trợ ba mẹ phụ huynh hỗ trợ cho các con học tiếng Anh chuẩn nhất.
1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 unit 8
Bài học tiếng Anh lớp 5 unit 8 – “What are you reading?” có nội dung đơn giản, dễ hiểu. Xuyên suốt nội dung trong Sách Giáo Khoa tiếng Anh lớp 5 unit 8 được chia thành bố cục gồm 3 Lesson chính và có các bài tập hỗ trợ đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết căn bản. Từ đó, hỗ trợ các con có thể học từ vựng, cấu trúc câu, luyện nghe và cả phát âm tiếng Anh một cách đầy đủ và hiệu quả nhất.
Bài viết sau đây Step Up tổng hợp toàn bộ nội dung bài học trong sách cũng như đưa ra lời giải, đáp án chi tiết cho các bé cũng như các bậc phụ huynh tham khảo để có thêm nhiều cách học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả.
Ngữ pháp
- Ôn tập cách thành lập thì hiện tại tiếp diễn
Thể | Chủ ngữ (S) | Động từ (V) | Ví dụ |
Khẳng định | I | am + V-ing | I am learning English. |
He/She/lt/danh từ số ít | is + v-ing | She is learning English.
He is learning English. |
|
You/We/They/ danh từ số nhiều | are + V-ing | They are learning English.
We are learning English. |
|
Phủ định | I | am not + V-ing | I am not learning English. |
He/She/lt/danh từ số ít | is not + V-ing | She is not learning English.
He is not learning English. |
|
You/We/They/ danh từ số nhiều | are not + V-ing | They are not learning English. We are not learning English. | |
Nghi vấn | Am I | + V-ing…? | Am I learning English? |
Is he/she/it/danh từ số ít | + v-ing…? | Is she learning English?
Is he learning English? |
|
Are you/we/they/ danh từ số nhiều | + V-ing…? | Are they learning English?
Are we learning English? |
- Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra vào thời điểm được nói tới:
Ex: What are you reading? Bạn đang đọc gì vậy?
I’m reading a ghost story. Tôi đang một câu chuyện ma.
- Hỏi đáp về ai đó đang đọc sách gì
Nếu chúng ta muốn hỏi ai đó đang đọc sách gì, chúng ta sẽ sử dụng các mẫu câu sau:
(1) What book are you/they reading?
Bạn/Họ đang đọc sách gì?
I’m/They’re reading The Legend of Hoan Kiem Lake.
Tôi/Họ đang đọc “Sự tích Hồ Hoàn Kiếm “
(2) What book is she/he reading?
Cô/Cậu ấy đang đọc sách gì?
She/He is reading The Legend of Hoan Kiem Lake.
Cô/Cậu ấy đang đọc “Sự tích Hồ Hoàn Kiếm”.
- Hỏi đáp tính cách của ai đó trong truyện
Khi chúng ta muốn hỏi về tính cách của một nhân vật nào đó trong truyện, chúng ta sẽ sử dụng mẫu câu:
What’s she/he like?
Cô/Cậu ấy như thế nào?
She/He is…
Cô/Cậu ấy…
Ex: What is he like?
Cậu ấy như thế nào?
He’s brave.
Cậu ấy dũng cảm.
- Hỏi đáp về muốn mượn ai cái gì đó
Khi muốn xin phép mượn ai đó cái gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
May I borrow + ..?
Cho tôi mượn… được không ạ? / Có thể cho tôi mượn … không ạ?
Khi chấp thuận cho ai đó mượn cái gi, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Yes, you can.
Vâng, bạn có thể.
Còn khi không chấp thuận cho ai đó mượn cái gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
No, you can’t.
Không, bạn không có thể.
Lưu ý: can’t là viết tắt của cannot.
Ex: May I borrow the book? Cho tôi mượn quyển sách được không ạ?
Yes, you can. Vâng, bạn có thể.
Vocabulary
– brave: dũng cảm
– character: nhân vật
– clever: thông minh
– detective: trinh thám
– fairy tale: truyện cổ tích
– generous: hào phóng
– hard-working: chăm chỉ
– story: câu chuyện
Tiếng Anh lớp 5 unit 8 – Lesson 1
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) Hi, Peter. Let’s play chess.
I can’t. I’m reading.
b) What are you reading?
I’m reading a story about Halloween.
c) Is it a ghost story?
Yes. Very scary.
d) Is it a ghost?
Oh, no!
Tạm dịch:
a) Chào Peter! Chúng ta cùng chơi cờ vua nào.
Mình không thể. Mình đang đọc.
b) Bạn đang đọc gì thế?
Mình đang đọc một câu truyện về Halloween.
c) Nó là một câu truyện ma phải không?
Đúng rồi. Thật đáng sợ.
d) Nó là con ma phải không?
Ồ, không!
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) What are you reading?
I’m reading The Fox and the Crow.
b) What are you reading?
I’m reading The story of Mai An Tiem.
c) What are you reading?
I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.
d) What are you reading?
I’m reading Snow White and the Seven Dwarfs.
Tạm dịch:
- a) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ.
- b) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An Tiêm.
- c) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc A-la-đin và cây đèn thần.
- d) Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về sách/truyện bạn đang đọc.
Do you read books in your free time?
Yes, … / No,
What are you reading now?
I’m reading…
What’s your favourite book/story?
It’s …
Tạm dịch:
Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không?
Có,… / Không,…
Bâỵ giờ bạn đang đọc gì thế?
Tôi đang đọc…
Quyển sách/truyện yêu thích của bạn là gì?
Nó …
- Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Phần luyện nghe tiếng Anh cho bé được thầy cô cũng như được bố mẹ đánh giá rất quan trọng trong nền tảng học tiếng Anh. Các bài nghe trong sách được sử dụng với giọng điệu chậm rãi, dễ nghe, các bé sẽ được nghe đi nghe lại nhiều lần cả ở nhà và trên lớp sẽ giúp bé phản xạ tiếng Anh tốt hơn.
Tạm dịch:
A-la-ddin và cây đèn thần | Cáo và Quạ | Truyện về Mai An Tiêm | Bạch Tuyết và 1 bảy chú lùn | |
Nam | ||||
Mai | √ | |||
Linda | √ | |||
Tom |
Audio script:
- Tony: Hi, Nam. What do you do in your free time?
Nam: I like reading stories.
Tony: What are you reading at the moment?
Nam: I’m reading The Fox and the Crow.
- Tony: Hi, Mai. What are you doing this weekend?
Mai: I’m going to stay at home and finish my book.
Tony: What are you reading?
Mai: Aladdin and the Magic Lamp.
- Tony: Hi, Linda. What are you reading?
Linda: I’m reading my favourite book again.
Tony: What’s the name of the book?
Linda: Snow White and the Seven Dwarfs.
Tony: Why are you reading it again?
Linda: Because it’s so interesting!
- Tony: Hi, Tom. What are you reading?
Tom: The story of Mai An Tiem.
Tony: Do you like it?
Tom: Yes, I think it’s my favourite story.
- Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án: (1)free (2) reading (3) Snow (4) Seven (5) like
Tạm dịch:
Quan: Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?
Linda: Mình đọc nhiều. Mình thích truyện cổ tích.
Quan: Mình biết. Bây giờ bạn đang đọc gì?
Linda: Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Còn bạn thì sao? Bạn có thích truyện cổ tích không?
Quan: Không, mình không thích. Mình thích đọc những truyện ngắn.
Linda: Bây giờ bạn đang đọc gì?
Quan: Một câu truyện về Halloween.
- Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
The Guessing Game (Trò chơi đoán)
It’s a Vietnamese story.
It’s a fairy tale.
The main character is a girl.
It’s The Story is Tam and Cam!
Tạm dịch:
Nó là một câu truyện người Việt.
Nó là một truyện cổ tích.
Nhân vật chính là một cô gái.
Đó là Truyện về Tấm và Cám!
Tiếng Anh lớp 5 unit 8 – Lesson 2
- Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
a) What are you reading, Quan?
Aladdin and the Magic Lamp.
b) Who’s the main character?
A boy… Aladdin.
c) What’s he like?
I think he’s generous.
d) May I borrow the book?
Yes. You can have it when I finish it.
Tạm dịch:
a) Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần.
b) Ai là nhân vật chính?
Một cậu bé … Aladdin.
c) Cậu ấy như thế nào?
Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.
d) Có thể cho tôi mượn quyển sách không?
Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.
- Point and say (Chỉ và đọc)
a) What’s An Tiem like?
He’s hard-working.
b) What’s Snow White like?
She’s kind.
c) What’s The Fox like?
It’s clever.
d) What’s Tam like?
She’s gentle.
Tạm dịch:
a) An Tiêm như thế nào?
Anh ấy chăm chỉ.
b) Bạch Tuyết như thế nào?
Cô ấy tốt bụng.
c) Con cáo như thế nào?
Nó thông minh.
d) Tấm như thế nào?
Cô ấy dịu dàng.
- Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.
Do you like fairy tales/comic books/short stories?
Yes,…/No…
What book/story are you reading?
I’m reading…
What’s the main character like?
He’s/She’s…
Do you like him/her?
Yes,… /No …
Tạm dịch:
Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?
Có…/Không…
Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?
Tôi đang đọc…
Nhân vật chính thế nào?
Anh/cô ấy…
Bạn có thích anh/cô ấy không ?
Có…/Không…
- Listen and write one word in each blank (Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống)
Đáp án:
- She’s gentle/kind.
- He’s clever.
- They’re hard-working and kind.
- He’s clever and hard-working/generous.
Audio script:
- Linda: What are you reading, Hoa?
Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.
Linda: Are Tam and Cam the main characters?
Hoa: Yes, they are.
- Linda: What’s Tam like?
Hoa: She’s kind.
Linda: What’s your favourite book, Phong?
Phong: It’s Doraemon.
Linda: What’s Doraemon like?
Phong: He’s clever.
- Linda: Do you like fairy tales, Mai?
Mai: Yes, I do. I’m reading Snow White and the Seven Dwarfs now.
Linda: What are the dwarfs like?
Mai: They’re short and hard-working.
- Linda: What are you reading, Tony?
Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.
Linda: Why do you like it?
Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.
Tạm dịch:
- Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào?
Cô ấy dịu dàng/tốt bụng.
- Doraemon thế nào?
Cậu ấy thông minh.
- Bảy chú lùn thế nào?
Họ chăm chỉ và tốt bụng.
- An Tiêm thế nào?
Cậu ấy thông minh và chăm chỉ/hào phóng.
- Number the sentences in the correct order (Điền số vào những câu theo thứ tự đúng)
Đáp án:
- Minh’s my classmate.
- She likes reading fairy tales in her free time.
- Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.
- It’s a Vietnamese story about two girls.
- Their names are Tam and Cam.
Tạm dịch:
- Minh là bạn cùng lớp của tôi.
- Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.
- Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.
- Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.
- Tên của họ là Tấm và Cám.
- Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Snow White and Aladdin
There’s a girl who’s so gentle,
So gentle and so kind.
Snow White is her name.
Yes, Snow White is her name.
There’s a girl who’s so gentle,
So gentle and so kind.
Snow White is her name.
Yes, Snow White is her name.
There’s a boy who’s so clever,
So clever and so bright.
Aladdin is his name.
Yes, Aladdin is his name.
Tạm dịch:
Bạch Tuyết và A-la-đin
Có một cô gái mà rất dịu dàng,
Rất dịu dàng và rất tốt bụng.
Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Có một cô gái mà rất dịu dàng,
Rất dịu dàng và rất tốt bụng.
Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.
Có một chàng trai mà rât thông minh,
Rất thông minh và rất lanh lợi.
A-la-đin là tên của cậu ấy.
Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.
Tiếng Anh lớp 5 unit 8 – Lesson 3
- Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
’What are you ‘reading?
I’m ’reading The ‘Fox and the ‘Crow.
‘What’s ‘Snow ‘White ‘like?
She’s ‘kind.
Tạm dịch:
Bạn đang đọc gì thế?
Tôi đang đọc Cáo và Quạ.
Bạch Tuyết thế nào?
Cô ấy tốt bụng.
- Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)
Đáp án:
- a What are you reading?
I’m reading The Fox and the Crow.
- b What’s she reading?
She’s reading a funny story.
- a What’s An Tiem like?
He’s hard-working.
- b What’s Aladdin like?
He’s clever.
Tạm dịch:
- Bạn đang đọc gì thế? Tôi đang đọc Cáo và Quạ.
- Cô ấy đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc một câu truyện vui/cười.
- An Tiêm thế nào? Cậu ấy chăm chỉ.
- A-la-đin thế nào? Cậu ấy thông minh.
3. Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
What are you reading?
What are you reading?
I’m reading the Aladdin story.
What’s Aladdin like?
What’s he like?
He’s clever and he’s kind.
What are you reading?
I’m reading the Cinderella story.
What’s Cinderella like?
What’s she like?
She’s beautiful and she’s kind.
Tạm dịch:
Bạn đang đọc gì?
Bạn đang đọc gì?
Tôi đang đọc truyện A-la-đin.
A-la-đin thế nào?
Cậu ấy thế nào?
Cậu ấy thông minh và cậu ấy tốt bụng.
Bạn đang đọc gì?
Tôi đang đọc truyện cô bé Lọ Lem.
Cô bé Lọ Lem thế nào?
Cô ấy thế nào?
Cô ấy xinh đẹp và cô ấy tốt bụng.
- Read and tick Yes or No (Đọc và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N))
Đáp án: 1.Y 2.N 3.Y 4.N 5.Y
Tạm dịch:
Tom thích đọc. Vào những ngày Chủ nhật, cậu ấy thường ở nhà và đọc nhiều truyện tranh. Cậu ấy thích Thám tử Conan rất nhiều. Nó là một truyện của Nhật Bản. Nhân vật chính là một học sinh gọi là Jimmy Kudo. Cậu ấy thường giúp đỡ cảnh sát. Cấu ấy làm tốt công việc của mình. Jimmy Kudo là nhân vật yêu thích của Tom bởi vì cậu ấy thông minh và dũng cảm.
- Y Tom thích đọc sách vào thời gian rảnh của mình.
- N Thám tử Conan là một truyện của Ma-lai-xi-a.
- Y Nhân vật chính là Jimmy Kudo.
- N Jimmy Kudo là một người cảnh sát.
- Y Jimmy Kudo thông minh và dũng cảm.
5. Write about your favorite book (Viết về quyển sách yêu thích của em)
I like reading fairy tales in my free time.
My favourite book is The story of Mai An Tiem.
The main character is An Tiem.
I like him very much because he is clever and hard-working.
Tạm dịch:
Tôi thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.
Quyển sách yêu thích cùa tôi là truyện về Mai An Tiêm.
Nhân vật chính là An Tiêm.
Tôi thích cậu ấy rất nhiều bởi vì cậu ấy thông minh và chăm chỉ.
- Project (Dự án)
Phỏng vấn ba bạn học về những quyển sách và nhân vật yêu thích của họ
- Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Bây giờ tôi có thể…
- hỏi và trả lời những câu hỏi về những quyển sách yêu thích.
- nghe và gạch dưới những đoạn văn về những quyển sách yêu thích.
- đọc và gạch dưới những đoạn văn về những quyển sách yêu thích.
- viết về quyển sách yêu thích của mình.
2. Giải bài tập Sách bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 8
A. Pronunciation (trang 32 SBT Tiếng Anh 5)
1. Mark the stress…(Đánh dấu trọng âm (‘) vào những từ. Sau đó đọc to những câu này)
- ‘What are you ‘reading?
I’m ‘reading a ‘fairy ‘tale.
- ‘What’s he ‘reading?
He’s ‘reading ‘Cinderella.
- ‘What’s she ‘reading?
She’s reading a story.
- ‘What are they ‘reading?
‘They’re ‘reading ‘funny ‘stories.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang đọc gì?
Tôi đang đọc chuyện cổ tích.
- Cậu ấy đang đọc gì?
Cậu ấy đang đọc Cô bé Lọ Lem.
- Cô ấy đang đọc gì?
Cô ấy đang đọc một câu chuyện.
- Họ đang đọc gì?
Họ đang đọc những câu chuyện cười.
2. Look and complete. Then say aloud. (Nhìn và hoàn thành. Sau đó đọc to những câu đó.)
- Aladdin and the Magic Lamp
- reading Cinderella
- reading The story of Tam and Cam
- reading funny stories
Hướng dẫn dịch:
1.Bạn đang đọc gì thế? Tớ đang đọc truyện Aladdin và cây đèn thần.
2.Cô ấy đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc truyện Lọ Lem.
3.Cậu ấy đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc truyện Tấm Cám
4.Họ đang đọc gì thế? Cô ấy đang đọc truyện cười.
B. Vocabulary (trang 32-33 SBT Tiếng Anh 5)
Dạng bài tập này chủ yếu là để hỗ trợ các bé học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Việc kết hợp học từ vựng và những hình ảnh minh họa sẽ cho các bé thấy rõ được tình huống cụ thể được gắn liền với từ vựng tiếng Anh mà bé học và ứng dụng thực hành các kỹ năng tiếng Anh.
- Circle the odd one out (Khoanh từ khác loại)
l. c | 2. b | 3. d | 4. A |
- Look, read and circle (Nhìn, đọc và khoanh tròn)
1. b | 2. a | 3. a | 4. a |
Hướng dẫn dịch:
Dịch:
1.
A: Bạn đang đọc gì thế?
B: Tớ đang đọc Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
2.
A: Nàng Bạch Tuyết là ai?
B: Cô ấy là một công chúa.
3.
A: Nàng Bạch Tuyết trông như thế nào?
B: Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.
4.
A: Các chú lùn trông như thế nào?
B: Họ thấp và chăm chỉ.
C. Sentence patterns (trang 33-34 SBT Tiếng Anh 5)
- Read and match (Đọc và nối câu)
1. d | 2. e | 3. a | 4. c | 5. d |
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang đọc gì thế? Tớ đang đọc truyện về Mai An Tiêm
- Bạn có thích đọc Truyện Cáo và Quạ không? Không, tớ không thích.
- Quyển sách yêu thích của bạn là gì? Đó là truyện Tấm Cám.
- Cô Tấm có tính cách thế nào? Cô ấy tốt bụng.
- Anh trai bạn đang đọc gì thế? Anh ấy đang đọc Aladdin và cây đèn thần.
2. Read and write the answers. (Đọc và viết câu trả lời.)
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
Hướng dẫn dịch:
- Quyển sách bạn đang đọc là gì? Truyện Tấm Cám.
- Quyển sách đó nói về điều gì? Nó là về 2 chị em.
- Chị cả thì thế nào? Cô ấy xinh đẹp và tốt bụng.
- Bạn có thích quyển sách đấy không? Có, tớ thích.
D. SPEAKING- nói
- Read and reply ( Đọc và trả lời)
A Bạn đang đọc gì thế?
B Ai là nhân vật chính?
C Nhân vật chính thế nào?
D Bạn có thích câu chuyện đó không?
- Ask and answer the questions above.
( Hỏi và trả lời những câu hỏi trên)
E. READING – đọc
- Read and underline the incorrect words. Then write the correct words.
( Đọc và gạch chân những từ không đúng. Sau đó viết lại những từ đúng)
Truyện yêu thích của Minh là Thánh Gióng. Truyện kể về một cậu bé tên là Thánh Gióng. Khi cậu bé lên 3 tuổi, cậu vẫn không biết nói. Khi chiến tranh xảy ra, cậu bé đột nhiên nói được. Cậu ấy đã ăn rất nhiều cơm và trở nên to lớn và khỏe mạnh. Cậu ấy đã cưỡi ngựa và dùng tre để chống lại quân địch. Vua đã đặt tên cho cậu ấy là Phù Đổng Thiên Vương.
1. Minh likes reading poems
Minh thích đọc thơ |
stories
truyện |
2. The story of Tam and Cam
Câu chuyện yêu thích của cậu ấy là Tấm Cám |
Thanh Giong
Thánh Gióng. |
3. Thanh Giong is the author of the story
Thánh Gióng là tác giả của câu chuyện |
main character
Nhân vật chính |
4. He was very weak
Thánh Gióng rất yếu đuối |
big and strong
To lớn và khỏe mạnh |
5. He rode a tiger
Anh ấy cưỡi hổ |
horse
Ngựa |
2. Read again and write answers ( Đọc lại và viết câu trả lời)
- It’s The Story of Thanh Giong
Câu chuyện yêu thích của Minh là gì? Là truyện Thánh Gióng.
- It’s about the little boy Thanh Giong.
Câu chuyện kể về điều gì? Nó kể về 1 cậu bé là Thánh Gióng.
- He’s big and strong.
Nhân vật chính thì thế nào? Cậu ấy to lớn và khỏe mạnh.
- He named him Phu Dong Thien Vuong
Vua đã đặt tên cho cậu ấy là gì? Vua đã đặt cho cậu ấy tên là Phù Đổng Thiên Vương.
F. WRITING – Viết
- Put the words in order to make sentences
(Sắp xếp lại từ để tạo thành câu)
1 What are you reading? Bạn đang đọc gì thế?
2 I’m reading a fairy tale Tớ đang đọc truyện cổ tích.
3 What’s the main character like? Nhận vật chính thế nào?
4 He is geneurous. Anh ấy hào phóng lắm.
5 Do you like the story? Bạn có thích câu chuyện không?
2.Write about your favourite story ( Viết về câu chuyện yêu thích của bạn)
My favourite story is Beauty and the Beast. It’s about Belle who met and fell in love with a beast. The main character is Belle. She’s beautiful and smart.
Câu chuyện yêu thích của tớ là Người đẹp và Quái thú. Nó kể về Belle đã gặp và yêu một quái thú. Nhân vật chính là Belle. Cô ấy rất xinh đẹp và thông minh.
Trên đây là bài giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 5 unit 8 theo chương trình chuẩn của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 của bộ Giáo dục. Hi vọng rằng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp cho bố mẹ cũng như các bé củng cố lại nền tảng và đạt kết quả cao trong học tập với chương trình tiếng Anh lớp 5.
Và bố mẹ cũng đừng quên hãy cùng luyện tập với bé để giúp bé có thể tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả hơn qua các bài hát tiếng Anh, các khóa học tiếng Anh, phần mềm học online, các cuốn sách học tiếng Anh cho trẻ em….tăng thêm phần thú vị và kích thích sự hứng thú để bé học tốt nhất nhé!
Recent Comments