50+ Từ vựng tiếng anh về quần áo cho bé tự học

50+ Từ vựng tiếng anh về quần áo cho bé tự học

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về quần áo không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về thời trang quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, phân loại theo từng loại trang phục và phụ kiện, kèm theo cách phát âm và nghĩa tiếng Việt. Hãy cùng khám phá!

50+ Từ vựng tiếng anh về quần áo cho bé tự học
50+ Từ vựng tiếng anh về quần áo cho bé tự học

1. Từ Vựng Về Các Loại Áo

  • T-shirt /tiː ʃɜːrt/: Áo phông
  • Shirt /ʃɜːrt/: Áo sơ mi
  • Sweater /ˈswetər/: Áo len dài tay
  • Vest /vest/: Áo gi-lê
  • Blouse /blaʊs/: Áo sơ mi nữ
  • Hoodie /ˈhʊdi/: Áo có mũ
  • Tank top /tæŋk tɑːp/: Áo ba lỗ
  • Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/: Áo len cài trước
  • Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác ngắn
  • Coat /koʊt/: Áo khoác dài
  • Blazer /ˈbleɪzər/: Áo khoác dạng vest
  • Polo shirt /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/: Áo thun có cổ
  • Camisole /ˈkæmɪsoʊl/: Áo hai dây
  • Turtleneck /ˈtɜːrtlnɛk/: Áo cổ lọ
  • Halterneck /ˈhɔːltərnɛk/: Áo yếm

2. Từ Vựng Về Các Loại Quần

  • Pants /pænts/: Quần dài
  • Jeans /dʒiːnz/: Quần bò
  • Shorts /ʃɔːrts/: Quần ngắn
  • Leggings /ˈleɡɪŋz/: Quần bó
  • Skirt /skɜːrt/: Váy ngắn
  • Dress /dres/: Váy liền
  • Culottes /kuːˈlɒts/: Quần lửng ống rộng
  • Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần tây
  • Capri pants /kəˈpriː pænts/: Quần lửng
  • Overalls /ˈoʊvərɔːlz/: Quần yếm
  • Sweatpants /ˈswetpænts/: Quần thể thao
  • Cargo pants /ˈkɑːrɡoʊ pænts/: Quần nhiều túi
  • Chinos /ˈtʃiːnoʊz/: Quần kaki
  • Joggers /ˈdʒɔːɡərz/: Quần chạy bộ
  • Dungarees /ˌdʌŋɡəˈriːz/: Quần yếm

3. Từ Vựng Về Phụ Kiện Thời Trang

Từ Vựng Về Phụ Kiện Thời Trang
Từ Vựng Về Phụ Kiện Thời Trang
  • Hat /hæt/: Mũ
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng cổ
  • Gloves /ɡlʌvz/: Găng tay
  • Belt /belt/: Thắt lưng
  • Tie /taɪ/: Cà vạt
  • Bow tie /boʊ taɪ/: Nơ cổ
  • Socks /sɑːks/: Tất
  • Stockings /ˈstɑːkɪŋz/: Tất dài
  • Handbag /ˈhændbæɡ/: Túi xách tay
  • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
  • Wallet /ˈwɑːlɪt/: Ví tiền
  • Watch /wɑːtʃ/: Đồng hồ đeo tay
  • Bracelet /ˈbreɪslɪt/: Vòng tay
  • Necklace /ˈneklɪs/: Vòng cổ
  • Earrings /ˈɪrɪŋz/: Khuyên tai
  • Sunglasses /ˈsʌnɡlæsɪz/: Kính râm
  • Hairband /ˈherbænd/: Băng đô
  • Hairclip /ˈherklɪp/: Kẹp tóc
  • Brooch /broʊtʃ/: Trâm cài áo

4. Từ Vựng Về Giày Dép

Từ Vựng Về Giày Dép
Từ Vựng Về Giày Dép
  • Shoes /ʃuːz/: Giày
  • Sneakers /ˈsniːkərz/: Giày thể thao
  • Sandals /ˈsændlz/: Dép xăng đan
  • Boots /buːts/: Ủng, giày bốt
  • High heels /haɪ hiːlz/: Giày cao gót
  • Flats /flæts/: Giày bệt
  • Loafers /ˈloʊfərz/: Giày lười
  • Slippers /ˈslɪpərz/: Dép đi trong nhà
  • Flip-flops /flɪp flɑːps/: Dép tông
  • Wedges /wedʒɪz/: Giày đế xuồng
  • Clogs /klɔːɡz/: Guốc
  • Moccasins /ˈmɑːkəsɪnz/: Giày mocca
  • Oxfords /ˈɑːksfərdz/: Giày oxford
  • Pumps /pʌmps/: Giày bít gót
  • Espadrilles /ˈespədrɪlz/: Giày vải đế cói

5. Từ Vựng Về Đồ Lót Và Đồ Ngủ

  • Underwear /ˈʌndərwer/: Đồ lót
  • Bra /brɑː/: Áo nội y
  • Panties /ˈpæntiz/: Quần lót nữ
  • Boxers /ˈbɒksərz/: Quần lót nam
  • Briefs /briːfs/: Quần sát
  • Lingerie /ˌlɑːnʒəˈreɪ/: Đồ lót quyến rũ
  • Nightgown /ˈnaɪtɡaʊn/: Đồ ngủ nữ
  • Pajamas /pəˈdʒæməz/: Bô đồ ngủ
  • Robe /roʊb/: Áo choàng tắm
  • Tights /taɪts/: Quần tất

6. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Quần Áo

  • Outfit /ˈaʊtfɪt/: Trang phục
  • Fashion /ˈfæʃn/: Thời trang
  • Casual wear /ˈkæʒjuəl weər/: Trang phục thoải mái
  • Formal wear /ˈfɔːrməl weər/: Trang phục trang trọng
  • Sportswear /ˈspɔːrtsweər/: Quần áo thể thao
  • Workwear /ˈwɜːrkweər/: Đồ bảo hộ lao động
  • Accessories /ækˈsesəriz/: Phụ kiện
  • Designer clothes /dɪˈzaɪnər kloʊdz/: Quần áo thiết kế
  • Vintage clothing /ˈvɪntɪdʒ kloʊðɪŋ/: Quần áo phong cách cổ điển
  • Trendy /ˈtrendi/: Hợp xu hướng
  • Loose-fitting /luːs ˈfɪtɪŋ/: Rộng rãi
  • Tight-fitting /taɪt ˈfɪtɪŋ/: Bó sát
  • Tailored /ˈteɪlərd/: Đặt may
  • Pattern /ˈpætərn/: Họa tiết
  • Stripes /straɪps/: Sọc kẻ
  • Polka dots /ˈpoʊlkə dɒts/: Họa tiết chấm bi
  • Floral print /ˈflɔːrəl prɪnt/: Họa tiết hoa
  • Plain /pleɪn/: Trơn, không hoạ tiết

7. Một Số Câu Mãu Giao Tiếp Liên Quan Đến Quần Áo

  • “What are you wearing today?” (Hôm nay bạn mặc gì?)
  • “This dress suits you very well.” (Chiếc đầm này rất hợp với bạn.)
  • “Do you have this in a different size?” (Bạn có chiếc này với kích cỡ khác không?)
  • “I prefer casual wear because it’s comfortable.” (Tôi thích quần áo thoải mái vì nó dễ chịu.)
  • “These shoes are too tight.” (Đôi giày này quá chật.)

Kết Luận

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về quần áo chi tiết, giúp bạn giao tiếp và mô tả trang phục dễ dàng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh!